| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00312 | Việt sử giai thoại | Nguyễn Khắc Thuần | 04/11/2025 | 9 |
| 2 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00106 | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau CM Tháng 8 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 3 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00112 | Địa chí Hải Dương. Tập 3 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 4 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00117 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 5 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00122 | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thế Kỷ | 04/11/2025 | 9 |
| 6 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00132 | Đườn mòn Hồ Chí Minh | Phan Anh | 04/11/2025 | 9 |
| 7 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00137 | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 8 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00142 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 9 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00147 | Kể chuyện Bác Hồ.Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 04/11/2025 | 9 |
| 10 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 5 G | SDD-00152 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 11 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00160 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 12 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00163 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi Thế Giới | Trần Dương | 04/11/2025 | 9 |
| 13 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00173 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 04/11/2025 | 9 |
| 14 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00178 | Truyện đạo đức Tiểu học | Mai Nguyên | 04/11/2025 | 9 |
| 15 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00183 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú. tập 2 | Lưu Thu Thủy | 04/11/2025 | 9 |
| 16 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00188 | Giành lại cao nguyên | Lưu Văn Khuê | 04/11/2025 | 9 |
| 17 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00193 | Ông và cháu | Chu Huy | 04/11/2025 | 9 |
| 18 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00198 | Giao mùa | Phan Hồn Nhiên | 04/11/2025 | 9 |
| 19 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00174 | Truyện đạo đức Tiểu học | Mai Nguyên | 04/11/2025 | 9 |
| 20 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00179 | Truyện đạo đức Tiểu học | Mai Nguyên | 04/11/2025 | 9 |
| 21 | Bùi Trung Thành | 4 H | SDD-00184 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú. tập 2 | Lưu Thu Thủy | 04/11/2025 | 9 |
| 22 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00200 | Cún con đã lớn | Nguyễn Đức Linh | 05/11/2025 | 8 |
| 23 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00204 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 05/11/2025 | 8 |
| 24 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00218 | Tướng cướp hoàn lương | Đoàn Lư | 05/11/2025 | 8 |
| 25 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00222 | Cún số 5 | Thanh Châu | 05/11/2025 | 8 |
| 26 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00230 | Chiếc lọ cổ tích | Nguyễn Quỳnh Hương | 05/11/2025 | 8 |
| 27 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00234 | Chiếc lọ cổ tích | Nguyễn Quỳnh Hương | 05/11/2025 | 8 |
| 28 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00238 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 05/11/2025 | 8 |
| 29 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00242 | Phần thưởng kỳ quặc | Phạm Tuân | 05/11/2025 | 8 |
| 30 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00246 | Lấy tai tát nước | Nam Phương | 05/11/2025 | 8 |
| 31 | Bùi Trung Thành | 4 H | STN-00250 | Hai hoàng tử thủy tề | Ngân Giang | 05/11/2025 | 8 |
| 32 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV2-00244 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 33 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV3-00334 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 34 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV1-00314 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 35 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV4-00334 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 36 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV5-00294 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 37 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00203 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 05/11/2025 | 8 |
| 38 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00215 | Cún số 5 | Thanh Châu | 05/11/2025 | 8 |
| 39 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00231 | Chiếc lọ cổ tích | Nguyễn Quỳnh Hương | 05/11/2025 | 8 |
| 40 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00235 | Quan tả phụ ngậm hột thị | Lê Vân | 05/11/2025 | 8 |
| 41 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00239 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 05/11/2025 | 8 |
| 42 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00243 | Phần thưởng kỳ quặc | Phạm Tuân | 05/11/2025 | 8 |
| 43 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00247 | Lấy tai tát nước | Nam Phương | 05/11/2025 | 8 |
| 44 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00251 | Hai hoàng tử thủy tề | Ngân Giang | 05/11/2025 | 8 |
| 45 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00255 | Hai báu vật | Hoài Lộc | 05/11/2025 | 8 |
| 46 | Đào Quang Khải | 3 I | STN-00259 | Trò chơi các dân tộc | Lê Hồng Lý | 05/11/2025 | 8 |
| 47 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK3-00481 | Tiếng Anh 3 Work Book | | 08/09/2025 | 66 |
| 48 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK3-00482 | Tiếng Anh 3 Student's Book | | 08/09/2025 | 66 |
| 49 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK1-00378 | Tiếng Anh 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 50 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK1-00379 | Tiếng Anh 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 51 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK2-00376 | Tiếng Anh 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 52 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK2-00377 | Tiếng Anh 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 53 | Đồng Thị Thu Hương | | SNV3-00370 | Tiếng Anh 3 Lesson Planner | | 08/09/2025 | 66 |
| 54 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00346 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 55 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 56 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00317 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 57 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00297 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 58 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00271 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 59 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00306 | Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 60 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00151 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 61 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00161 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 04/11/2025 | 9 |
| 62 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00166 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Dương | 04/11/2025 | 9 |
| 63 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00171 | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Ngọc Quỳnh | 04/11/2025 | 9 |
| 64 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00176 | Truyện đạo đức Tiểu học | Mai Nguyên | 04/11/2025 | 9 |
| 65 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00181 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú. tập 1 | Lưu Thu Thủy | 04/11/2025 | 9 |
| 66 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00186 | Ngựa trắng | Hoàng Nguyên Cát | 04/11/2025 | 9 |
| 67 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00191 | Ó Ma Lai | Hoàng Văn Bổn | 04/11/2025 | 9 |
| 68 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00196 | Cỏ hoang | Xuân Mai | 04/11/2025 | 9 |
| 69 | Hoàng Trần Thảo Vy | 4 G | SDD-00197 | Giao mùa | Phan Hồn Nhiên | 04/11/2025 | 9 |
| 70 | Lương Thị Lan | | SNV2-00181 | Toán 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 71 | Lương Thị Lan | | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 14/08/2025 | 91 |
| 72 | Lương Thị Lan | | SNV2-00199 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 73 | Lương Thị Lan | | SNV2-00209 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 74 | Lương Thị Lan | | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 75 | Lương Thị Lan | | SNV2-00238 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 76 | Lương Thị Lan | | SNV2-00254 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 77 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00325 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 78 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 79 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00296 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 80 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00307 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 81 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00362 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 82 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00345 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 83 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00276 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 84 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00314 | Toán 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 85 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00303 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 86 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00329 | Khoa học 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 87 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00331 | Lịch sử và địa lí 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 88 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00317 | Đạo đức 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 89 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00299 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 14/08/2025 | 91 |
| 90 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00150 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 91 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00155 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 92 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00165 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi Thế Giới | Trần Dương | 04/11/2025 | 9 |
| 93 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00170 | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Ngọc Quỳnh | 04/11/2025 | 9 |
| 94 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00175 | Truyện đạo đức Tiểu học | Mai Nguyên | 04/11/2025 | 9 |
| 95 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00180 | Truyện đạo đức Tiểu học | Mai Nguyên | 04/11/2025 | 9 |
| 96 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00185 | Gió bụi Sài Gòn | Bùi Cát Vũ | 04/11/2025 | 9 |
| 97 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00190 | Ó Ma Lai | Hoàng Văn Bổn | 04/11/2025 | 9 |
| 98 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00195 | Cỏ hoang | Xuân Mai | 04/11/2025 | 9 |
| 99 | Nguyễn Diệu Nhi | 4 I | SDD-00199 | Trên sông thuyền hịch | Hà Ân | 04/11/2025 | 9 |
| 100 | Nguyễn Thạch Lan | | TKTO-00409 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4 -5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 15/09/2025 | 59 |
| 101 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00314 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 102 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00300 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 103 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00306 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 104 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 105 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00327 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 106 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00292 | Toán 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 107 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00280 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 108 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00316 | Toán 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 109 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00295 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 110 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00330 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 111 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00339 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 112 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00350 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 113 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00368 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 114 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 115 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00479 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 116 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00468 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 117 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00460 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 118 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00451 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 119 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 120 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 121 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 122 | Nguyễn Thạch Lan | | STKC-00363 | Từ điển Tiếng Việt | Mai Mai | 15/09/2025 | 59 |
| 123 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00284 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 124 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00348 | Toán 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 125 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00292 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 126 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00313 | Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 127 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00302 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 128 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00323 | Công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 129 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00405 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 130 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00445 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 131 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00465 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 132 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00456 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 133 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK3-00385 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 134 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00200 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 135 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00211 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 136 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00222 | Toán 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 137 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00231 | Đạo đức 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 138 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00336 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 139 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00249 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 140 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00328 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 141 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00353 | Luyện viết 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 142 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00363 | Luyện viết 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 143 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00311 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 144 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00322 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 145 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00299 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 146 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00284 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 147 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00261 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 148 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00273 | Đạo đức 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 149 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00300 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 150 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00272 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 151 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00249 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 152 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00242 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 153 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00253 | Toán 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 154 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00220 | Đạo đức 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 155 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00236 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 156 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00210 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 157 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00183 | Toán 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 158 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00208 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 159 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00196 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 160 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00243 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 161 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00230 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 162 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00349 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 163 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00304 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 164 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00297 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 165 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00270 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 166 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00280 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 167 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00318 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 168 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00329 | Luyện viết 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 169 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00343 | Luyện viết 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 170 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00328 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 171 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SGK5-00409 | Đạo đức 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 172 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 173 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV5-00313 | Toán 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 174 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV5-00297 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 175 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV5-00330 | Khoa học 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 176 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV5-00333 | Lịch sử và địa lí 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 177 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV5-00318 | Đạo đức 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 178 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SGK5-00393 | Khoa học 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 179 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SGK5-00397 | Lịch sử và địa lí 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 180 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00305 | Khoa học 4 | | 09/10/2025 | 35 |
| 181 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00297 | Toán 4 | | 09/10/2025 | 35 |
| 182 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00283 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 09/10/2025 | 35 |
| 183 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00286 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 09/10/2025 | 35 |
| 184 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00317 | Lịch sử và địa lí 4 | | 09/10/2025 | 35 |
| 185 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00343 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 186 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00333 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 187 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00359 | Luyện viết 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 188 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00349 | Luyện viết 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 189 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00207 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 190 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00210 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 191 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00220 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 192 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00266 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 193 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00275 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 194 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00324 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 195 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00297 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 196 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00232 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 197 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 198 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00262 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 199 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00323 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 200 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00313 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 201 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00300 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 202 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 203 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00235 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 204 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00247 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 205 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00316 | Toán 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 206 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00296 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 207 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00309 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 208 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00319 | Đạo đức 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 209 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00324 | Khoa học 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 210 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00337 | Lịch sử và địa lí 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 211 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00344 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 212 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00287 | Công nghệ 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 213 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00496 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 214 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00494 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 215 | Nguyễn Thị Soa | | SGK5-00546 | Tiếng Anh 5 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 216 | Nguyễn Thị Soa | | SGK5-00545 | Tiếng Anh 5 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 217 | Nguyễn Thị Soa | | SGK5-00547 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | | 08/09/2025 | 66 |
| 218 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00497 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 08/09/2025 | 66 |
| 219 | Nguyễn Thị Soa | | SNV4-00343 | Tiếng Anh 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 220 | Nguyễn Thị Soa | | SNV5-00346 | Tiếng Anh 5 | | 08/09/2025 | 66 |
| 221 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00320 | Công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 222 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00305 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 223 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00308 | Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 224 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 225 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00349 | Toán 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 226 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 227 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00368 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 228 | Nguyễn Thị Vui | | SGK1-00250 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 66 |
| 229 | Nguyễn Thị Vui | | SGK2-00369 | Giáo dục thể chất 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 230 | Nguyễn Thị Vui | | SGK3-00444 | Giáo dục thể chất 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 231 | Nguyễn Thị Vui | | SGK4-00382 | Giáo dục thể chất 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 232 | Nguyễn Thị Vui | | SNV1-00283 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 66 |
| 233 | Nguyễn Thị Vui | | SNV2-00253 | Giáo dục thể chất 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 234 | Nguyễn Thị Vui | | SNV4-00336 | Giáo dục thể chất 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 235 | Nguyễn Thị Vui | | SNV3-00326 | Giáo dục thể chất 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 236 | Nguyễn Văn Đồng | | SNV5-00292 | Giáo dục thể chất 5 | | 24/09/2025 | 50 |
| 237 | Nguyễn Văn Đồng | | SNV2-00252 | Giáo dục thể chất 2 | | 24/09/2025 | 50 |
| 238 | Nguyễn Văn Hùng | | SNV3-00355 | Mĩ thuật 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 239 | Nguyễn Văn Hùng | | SNV5-00288 | Mĩ thuật 5 | | 08/09/2025 | 66 |
| 240 | Nguyễn Văn Hùng | | SNV4-00341 | Mĩ thuật 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 241 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00365 | Thu dạ khúc | Khúc Hà Linh | 04/11/2025 | 9 |
| 242 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00322 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 04/11/2025 | 9 |
| 243 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00305 | Việt sử giai thoại | Nguyễn Khắc Thuần | 04/11/2025 | 9 |
| 244 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00300 | Việt sử giai thoại | Nguyễn Khắc Thuần | 04/11/2025 | 9 |
| 245 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00100 | Thạch Sanh. Tập 6 | Tô Hoài | 04/11/2025 | 9 |
| 246 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00105 | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau CM Tháng 8 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 247 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00110 | Địa chí Hải Dương. Tập 1 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 248 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00115 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 249 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00120 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng Hải Dương | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 250 | Nguyễn Yến Trang | 5 G | SDD-00125 | Những thành phố Việt Nam | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 251 | Phạm Thị Lan Anh | | STKC-00368 | Từ điển Tiếng Việt | Mai Mai | 15/09/2025 | 59 |
| 252 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00281 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 253 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00285 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 254 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00293 | Toán 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 255 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00299 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 256 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00315 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 257 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00307 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 258 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00329 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 259 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00320 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 260 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00111 | Địa chí Hải Dương. Tập 2 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 261 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00102 | Con thỏ và con rùa. Tập 10 | Tô Hoài | 04/11/2025 | 9 |
| 262 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00101 | Sự tích chú cuội cung trăng. Tập 7 | Tô Hoài | 04/11/2025 | 9 |
| 263 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00116 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 264 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00121 | Kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển, đảo - Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 265 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00126 | Cách mạng Tháng Tám và Quốc Khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Phan Anh | 04/11/2025 | 9 |
| 266 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00131 | Đại thắng mùa xuân 1975 | Phan Anh | 04/11/2025 | 9 |
| 267 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00136 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 268 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00141 | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 269 | Phạm Thị Ngân Thương | 5 H | SDD-00146 | Kể chuyện Bác Hồ.Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 04/11/2025 | 9 |
| 270 | Phạm Thị Tuyết | | SNV4-00284 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 271 | Phạm Thị Tuyết | | SNV4-00298 | Toán 4 | | 16/09/2025 | 58 |
| 272 | Phạm Thị Tuyết | | SNV4-00301 | Khoa học 4 | | 16/09/2025 | 58 |
| 273 | Phạm Thị Tuyết | | SNV4-00316 | Lịch sử và địa lí 4 | | 16/09/2025 | 58 |
| 274 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00201 | Cún con đã lớn | Nguyễn Đức Linh | 05/11/2025 | 8 |
| 275 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00205 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 05/11/2025 | 8 |
| 276 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00214 | Cún số 5 | Thanh Châu | 05/11/2025 | 8 |
| 277 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00229 | Chiếc lọ cổ tích | Nguyễn Quỳnh Hương | 05/11/2025 | 8 |
| 278 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00232 | Chiếc lọ cổ tích | Nguyễn Quỳnh Hương | 05/11/2025 | 8 |
| 279 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00236 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 05/11/2025 | 8 |
| 280 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00240 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 05/11/2025 | 8 |
| 281 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00244 | Lấy tai tát nước | Nam Phương | 05/11/2025 | 8 |
| 282 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00248 | Hai hoàng tử thủy tề | Ngân Giang | 05/11/2025 | 8 |
| 283 | Phan Hương Giang | 3 K | STN-00252 | Hai báu vật | Hoài Lộc | 05/11/2025 | 8 |
| 284 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00240 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 285 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00264 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 286 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00290 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 287 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00310 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 288 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00360 | Luyện viết 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 289 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00350 | Luyện viết 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 290 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00339 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 291 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00301 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 292 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00320 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 293 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00330 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 294 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00302 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 295 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00278 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 296 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00323 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 297 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 298 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00218 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 299 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00226 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 300 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00237 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 301 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 302 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00244 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 303 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00260 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 304 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00265 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 305 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00284 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 306 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00278 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 307 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00292 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 308 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00305 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 309 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00188 | Toán 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 310 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00192 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 311 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00200 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 312 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00211 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 313 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00221 | Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 314 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00230 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 315 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00231 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 316 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00241 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 317 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00206 | Toán 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 318 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00218 | Toán 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 319 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00352 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 320 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00249 | Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 321 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00361 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 322 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00326 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 323 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00315 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 324 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00304 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 26/08/2025 | 79 |
| 325 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00298 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 26/08/2025 | 79 |
| 326 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00332 | Lịch sử và địa lí 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 327 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00326 | Khoa học 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 328 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00323 | Đạo đức 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 329 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00315 | Toán 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 330 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00339 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 331 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00235 | TKBG Toán 5. Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 07/10/2025 | 37 |
| 332 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00128 | TKBG Toán 5. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 07/10/2025 | 37 |
| 333 | Trần Thị Quỳnh | | SNV5-00023 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/10/2025 | 37 |
| 334 | Trần Thị Quỳnh | | SGK5-00183 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/10/2025 | 37 |
| 335 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00254 | Hai báu vật | Hoài Lộc | 05/11/2025 | 8 |
| 336 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00264 | Chú bé đánh giày | Phan Lê | 05/11/2025 | 8 |
| 337 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00269 | Anh em bòn bon.Tập 1 | Mai Hạ | 05/11/2025 | 8 |
| 338 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00274 | Cu tý gặp long vương | Nguyên Hổ | 05/11/2025 | 8 |
| 339 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00279 | Khám phá những điều bí ẩn về thực vật | Nguyễn Thuý Hằng | 05/11/2025 | 8 |
| 340 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00284 | Hoa - Bơ - Nga - Chơ - re | Trần Hà | 05/11/2025 | 8 |
| 341 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00289 | Truyện cổ Bana | Kim Nhất | 05/11/2025 | 8 |
| 342 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00294 | Chuyện em Hòa | Tố Hữu | 05/11/2025 | 8 |
| 343 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00299 | LU-I PA-XTƠ | RAE BAINS | 05/11/2025 | 8 |
| 344 | Vũ Ngọc Minh | 3 G | STN-00210 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 05/11/2025 | 8 |
| 345 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00104 | Những gương mặt giao dục Việt Nam 2007 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 346 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00109 | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau CM Tháng 8 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 347 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00114 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 348 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00119 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 349 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00124 | Ký ức thời oanh liệt | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 350 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00129 | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Phan Anh | 04/11/2025 | 9 |
| 351 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00134 | Gương thầy sáng mãi | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 352 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00139 | Sức mạnh từ tấm lòng kính yêu Bác | Nguyễn Ngọc Truyện | 04/11/2025 | 9 |
| 353 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00144 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 354 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00149 | Kể chuyện Bác Hồ.Tập 2 | Trần Ngọc Linh | 04/11/2025 | 9 |
| 355 | Vũ Ngọc Minh Châu | 5 I | SDD-00154 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 356 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00103 | Những gương mặt giao dục Việt Nam 2008 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 357 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00108 | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau CM Tháng 8 | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 358 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00113 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 359 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00118 | Việt Nam từ cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc tới đổi mới và phát triển ( Hồ sơ 60 năm - 1945 - 2005 ) | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |
| 360 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00123 | Đề cương tuyên truyền, giáo dục phẩm chất đạo đức tốt đẹp của phụ nữ Việt Nam | Thế Kỷ | 04/11/2025 | 9 |
| 361 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00128 | Hiệp định Giơnevơ và giải phóng Thủ đô 10-10-1954 | Phan Anh | 04/11/2025 | 9 |
| 362 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00133 | Gương thầy sáng mãi | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 363 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00143 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Nguyễn Văn Khoan | 04/11/2025 | 9 |
| 364 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00148 | Kể chuyện Bác Hồ.Tập 2 | Trần Ngọc Linh | 04/11/2025 | 9 |
| 365 | Vũ Thùy Dương | 5 K | SDD-00153 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 9 |