STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00869 | Ngô Quyền | An Cương | 12/04/2024 | 28 |
2 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00659 | Tình đoàn kết | Lê Phương Nga | 12/04/2024 | 28 |
3 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STKC-00496 | Con ngựa và câu bé | C.S.Lewis | 12/04/2024 | 28 |
4 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | SDD-00152 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 28 |
5 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-01187 | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
6 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-01183 | Cô bé Mác-ti ở nhà ngoan | GILBERT DELAHAYE | 12/04/2024 | 28 |
7 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | SDD-00213 | Cuộc sống và sự nghiệp | Phạm Ngọc Toàn | 12/04/2024 | 28 |
8 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00202 | Cún con đã lớn | Nguyễn Đức Linh | 12/04/2024 | 28 |
9 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00442 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 12/04/2024 | 28 |
10 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00698 | Nàng út ống tre | Đức Trí | 12/04/2024 | 28 |
11 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00649 | Bình vôi | Tuấn Việt | 12/04/2024 | 28 |
12 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00945 | Hăm Lét | W. SẾCHXPIA | 12/04/2024 | 28 |
13 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00182 | Chiếc hộp gia bảo | Võ Thị Xuân Hòa | 12/04/2024 | 28 |
14 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STKC-00497 | Con ngựa và câu bé | C.S.Lewis | 12/04/2024 | 28 |
15 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00778 | Đêm trung thu độc lập | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
16 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-01230 | Anh em nhà Wright - Giấc mơ bay | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 28 |
17 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00633 | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Hải Vy | 12/04/2024 | 28 |
18 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00901 | Tiếng nhạc ve | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
19 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-00908 | Nghêu Sò Ốc Hến | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
20 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-01102 | Bé & an toàn giao thông | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
21 | Bùi Nguyễn Anh Tài | 3 G | STN-01046 | Dê con nhanh trí | Nguyễn Trí Dũng | 12/04/2024 | 28 |
22 | Cao Thị Trang | | SNV2-00213 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 09/01/2024 | 122 |
23 | Cao Thị Trang | | SNV2-00203 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 09/01/2024 | 122 |
24 | Cao Thị Trang | | SNV2-00180 | Toán 2 | | 09/01/2024 | 122 |
25 | Cao Thị Trang | | SNV2-00225 | Đạo đức 2 | | 09/01/2024 | 122 |
26 | Cao Thị Trang | | SNV2-00235 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 09/01/2024 | 122 |
27 | Cao Thị Trang | | SGK2-00252 | Đạo đức 2 | | 09/01/2024 | 122 |
28 | Cao Thị Trang | | SGK2-00242 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 09/01/2024 | 122 |
29 | Cao Thị Trang | | SGK2-00223 | Toán 2 tập 2 | | 09/01/2024 | 122 |
30 | Cao Thị Trang | | SGK2-00357 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 09/01/2024 | 122 |
31 | Cao Thị Trang | | SGK2-00360 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 09/01/2024 | 122 |
32 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SGK1-00283 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 263 |
33 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SGK3-00350 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 263 |
34 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV1-00310 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 263 |
35 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV2-00245 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 263 |
36 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV3-00331 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 263 |
37 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV4-00334 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 03/08/2023 | 281 |
38 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SGK4-00383 | Âm nhạc 4 | | 03/08/2023 | 281 |
39 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01178 | Cô bé Mác-ti bị tai nạn | GILBERT DELAHAYE | 12/04/2024 | 28 |
40 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01195 | Chuột Típ bị bắt nạt | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
41 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01191 | Chuột Típ Típ ơi, đừng sợ | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
42 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01152 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 12/04/2024 | 28 |
43 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01190 | Chuột Típ Típ ơi, đừng sợ | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
44 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00864 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 12/04/2024 | 28 |
45 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01129 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
46 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01138 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
47 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00988 | Những người khốn khổ | Vichsto Huygô | 12/04/2024 | 28 |
48 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01179 | Cô bé Mác-ti bị tai nạn | GILBERT DELAHAYE | 12/04/2024 | 28 |
49 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00767 | Miss Blackpiq`s Charm - Sự quyến rũ của cô lợn đen | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
50 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01125 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
51 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-01121 | Vườn trí tuệ | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
52 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00811 | Người đi tìm hình của nước | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
53 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00899 | Tiếng nhạc ve | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
54 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00897 | Rùa và Hươu | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
55 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00889 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
56 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00898 | Tiếng nhạc ve | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
57 | Đào Diệp Bình | 5 I | STN-00893 | Rùa và Hươu | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
58 | Đồng Thị Thu Hương | | SNV3-00370 | Tiếng Anh 3 Lesson Planner | | 30/08/2023 | 254 |
59 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK3-00483 | Tiếng Anh 3 Student's Book | | 30/08/2023 | 254 |
60 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK3-00480 | Tiếng Anh 3 Work Book | | 30/08/2023 | 254 |
61 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK1-00376 | Tiếng Anh 1 Pupil's Book | | 30/08/2023 | 254 |
62 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK1-00377 | Tiếng Anh 1 Workbook | | 30/08/2023 | 254 |
63 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK2-00374 | Tiếng Anh 2 Pupil's Book | | 30/08/2023 | 254 |
64 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK2-00375 | Tiếng Anh 2 Work Book | | 30/08/2023 | 254 |
65 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00661 | Tình đoàn kết | Lê Phương Nga | 12/04/2024 | 28 |
66 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STKC-00272 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGWAY | 12/04/2024 | 28 |
67 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01087 | Bé và vệ sinh cá nhân | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
68 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01117 | Vườn trí tuệ | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
69 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00666 | Lòng dũng cảm | Lê Phương Nga | 12/04/2024 | 28 |
70 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00695 | Nợ duyên trong mộng | Phạm Trường Tam | 12/04/2024 | 28 |
71 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00152 | Chuyện vui về ông trời | Trần Văn Loa | 12/04/2024 | 28 |
72 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00957 | Tội ác và trừng phạt | F.ĐÔXTÔIÉPXKI | 12/04/2024 | 28 |
73 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01166 | Cậu bé Tích Chu | Minh Anh | 12/04/2024 | 28 |
74 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01194 | Chuột Típ Típ ơi, đừng sợ | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
75 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01101 | Bé & an toàn giao thông | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
76 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00334 | Chuyện trong nhà | Nguyễn Kiên | 12/04/2024 | 28 |
77 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00682 | Gà mượn mào vịt | Quốc Chính | 12/04/2024 | 28 |
78 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01097 | Bé giúp đỡ gia đình | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
79 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00732 | Little House in the Storm - Ngôi nhà nhỏ trong bão dông | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
80 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01401 | Sự tích sao Hôm - sao Mai | Thanh Phương | 12/04/2024 | 28 |
81 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00702 | Duyên nợ tái sinh | Quốc Khánh | 12/04/2024 | 28 |
82 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-00684 | Cái chuông thần | Quốc Chính | 12/04/2024 | 28 |
83 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01220 | Người thổi sáo thành Hamelin | Chu Thanh Nga | 12/04/2024 | 28 |
84 | Hà Ngọc Mi | 5 H | STN-01206 | Tấm Cám | Mai Chi | 12/04/2024 | 28 |
85 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00244 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
86 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00241 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
87 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00254 | Toán 1 | | 30/08/2023 | 254 |
88 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00263 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 30/08/2023 | 254 |
89 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00292 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 30/08/2023 | 254 |
90 | Hoàng Thị Minh Thúy | | SNV1-00281 | Đạo đức 1 | | 30/08/2023 | 254 |
91 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 18/12/2023 | 144 |
92 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00281 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 18/12/2023 | 144 |
93 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00292 | Toán 3 tập 1 | | 18/12/2023 | 144 |
94 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00302 | Toán 3 tập 2 | | 18/12/2023 | 144 |
95 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00318 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 18/12/2023 | 144 |
96 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00331 | Đạo đức 3 | | 18/12/2023 | 144 |
97 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00329 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 18/12/2023 | 144 |
98 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00340 | Công nghệ 3 | | 18/12/2023 | 144 |
99 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00359 | Mĩ Thuật 3 | | 18/12/2023 | 144 |
100 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00351 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 18/12/2023 | 144 |
101 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00360 | Tin học 3 | | 18/12/2023 | 144 |
102 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00347 | Toán 3 | | 10/08/2023 | 274 |
103 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00367 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 10/08/2023 | 274 |
104 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00281 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 10/08/2023 | 274 |
105 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00317 | Công nghệ 3 | | 10/08/2023 | 274 |
106 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00305 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 10/08/2023 | 274 |
107 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00312 | Đạo đức 3 | | 10/08/2023 | 274 |
108 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 10/08/2023 | 274 |
109 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00299 | Toán 3 tập 1 | | 10/08/2023 | 274 |
110 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SGK3-00276 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 10/08/2023 | 274 |
111 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00349 | Toán 3 | | 30/08/2023 | 254 |
112 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00283 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
113 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00364 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
114 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00289 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 254 |
115 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00315 | Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 254 |
116 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00298 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 30/08/2023 | 254 |
117 | Khúc Thị Kim Hoa | | SNV3-00318 | Công nghệ 3 | | 30/08/2023 | 254 |
118 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00277 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
119 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00289 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
120 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00319 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 254 |
121 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00334 | Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 254 |
122 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00348 | Công nghệ 3 | | 30/08/2023 | 254 |
123 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00377 | Luyện viết 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
124 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00328 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 30/08/2023 | 254 |
125 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00291 | Toán 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
126 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00307 | Toán 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
127 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00391 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
128 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00395 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
129 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00407 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
130 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00420 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
131 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00447 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 254 |
132 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00458 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 30/08/2023 | 254 |
133 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00471 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 254 |
134 | Khúc Thị Kim Hoa | | SGK3-00367 | Luyện viết 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
135 | Lương Thị Lan | | SNV2-00237 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 30/08/2023 | 254 |
136 | Lưu Thị Quỳnh | | SGK3-00312 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 15/01/2024 | 116 |
137 | Lưu Thị Quỳnh | | SNV3-00365 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 15/01/2024 | 116 |
138 | Lưu Thị Quỳnh | | SNV3-00353 | Toán 3 | | 15/01/2024 | 116 |
139 | Lưu Thị Quỳnh | | SNV3-00291 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 15/01/2024 | 116 |
140 | Lưu Thị Quỳnh | | SNV3-00301 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 15/01/2024 | 116 |
141 | Lưu Thị Quỳnh | | SGK3-00321 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 15/01/2024 | 116 |
142 | Lưu Thị Quỳnh | | SGK3-00330 | Đạo đức 3 | | 15/01/2024 | 116 |
143 | Lưu Thị Quỳnh | | SNV3-00311 | Đạo đức 3 | | 15/01/2024 | 116 |
144 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00296 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 30/08/2023 | 254 |
145 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00307 | Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 254 |
146 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 254 |
147 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00351 | Toán 3 | | 30/08/2023 | 254 |
148 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00282 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
149 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00366 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
150 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00288 | Nhà thờ Đức Bà Paris | VICTOR HUGO | 12/04/2024 | 28 |
151 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00292 | Thám tử Sherlock Holmes.Tập 2 | CONAN DOYLE | 12/04/2024 | 28 |
152 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00286 | Bá Tước MôngTơ Crixtô | ALEXANDRE DUMAS | 12/04/2024 | 28 |
153 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00281 | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry finn | Mark Twain | 12/04/2024 | 28 |
154 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00263 | Lều chõng | Ngô Tất Tố | 12/04/2024 | 28 |
155 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00252 | Gió lạnh đầu mùa | Thạch Lam | 12/04/2024 | 28 |
156 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00271 | Con Bim trắng tai đen | G.TROOIEPÔNXKI | 12/04/2024 | 28 |
157 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00277 | Đảo giấu vàng | RIBERT LOUIS STEVENSON | 12/04/2024 | 28 |
158 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | SDD-00150 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 28 |
159 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00284 | AQ chính truyện | Lỗ Tấn | 12/04/2024 | 28 |
160 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00470 | Vang bóng một thời | Nguyễn Tuân | 12/04/2024 | 28 |
161 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00273 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGWAY | 12/04/2024 | 28 |
162 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00464 | Phạm Ngọc Đa | Xuân Sách | 12/04/2024 | 28 |
163 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | SDD-00821 | Đêm giao thừa đáng nhớ | Phan Thị | 12/04/2024 | 28 |
164 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00773 | Đời thừa | Nam Cao | 12/04/2024 | 28 |
165 | Nghiêm Khánh Ngọc | 5 Q | STKC-00247 | Làm đĩ | Vũ Trọng Phụng | 12/04/2024 | 28 |
166 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STKC-00289 | Thép đã tôi thế đấy | NHICALAI AXTƠRỐPXKI | 12/04/2024 | 28 |
167 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STKC-00268 | Tôt-Tô- Chan cô bé bên cửa sổ | TÉT-SU-KÔ KU-RÔ-Y-A-NA-GI | 12/04/2024 | 28 |
168 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STKC-00451 | Chiếc nôi trên vách đá | Vũ Duy Thông | 12/04/2024 | 28 |
169 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STKC-00452 | Chiếc nôi trên vách đá | Vũ Duy Thông | 12/04/2024 | 28 |
170 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STKC-00278 | Đảo giấu vàng | RIBERT LOUIS STEVENSON | 12/04/2024 | 28 |
171 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STKC-00251 | Gió lạnh đầu mùa | Thạch Lam | 12/04/2024 | 28 |
172 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00734 | Little House in the Storm - Ngôi nhà nhỏ trong bão dông | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
173 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-01444 | An Dương Vương và nước Âu Lạc | Đức Thụ | 12/04/2024 | 28 |
174 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00731 | Little House in the Storm - Ngôi nhà nhỏ trong bão dông | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
175 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00758 | The Story of the Sunflower Villaqe - Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
176 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00722 | Pink Envelopes - Những phong thư màu hồng | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
177 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00712 | Red Boat - Chiếc thuyền đỏ | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
178 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00753 | Queen of the Ball - Nữ hoàng của buổi khiêu vũ | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
179 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-00713 | Red Boat - Chiếc thuyền đỏ | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
180 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-01200 | Giáng sinh đầu tiên của Chuột Típ | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
181 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-01137 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
182 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-01136 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
183 | Nguyễn Bích Liên | 5 K | STN-01207 | Tấm Cám | Mai Chi | 12/04/2024 | 28 |
184 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00329 | Công nghệ 4 | | 10/08/2023 | 274 |
185 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00481 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
186 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00292 | Toán 4 | | 08/08/2023 | 276 |
187 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00286 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
188 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00281 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
189 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00369 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
190 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00327 | Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
191 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
192 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00336 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
193 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00308 | Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
194 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00296 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
195 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00353 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
196 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00359 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
197 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00340 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
198 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00480 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
199 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00454 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
200 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00469 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
201 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00439 | Vở bài tập khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
202 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00451 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
203 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00431 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
204 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
205 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00406 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
206 | Nguyễn Thạch Lan | | SGK4-00395 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
207 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
208 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00304 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
209 | Nguyễn Thạch Lan | | SNV4-00309 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
210 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01485 | Sự tích con kền kền | Phan Ngọc Tuấn | 12/04/2024 | 28 |
211 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00285 | Truyện cổ Bana | Kim Nhất | 12/04/2024 | 28 |
212 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00790 | Giờ học đặc biệt | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
213 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00213 | Sự tích Hồ Ba Bể | Nguyễn Đông Chi | 12/04/2024 | 28 |
214 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | SDD-00440 | Kể chuyện trạng Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh | 12/04/2024 | 28 |
215 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00153 | Chuyện vui về ông trời | Trần Văn Loa | 12/04/2024 | 28 |
216 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00774 | Người cán bộ giúp việc | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
217 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STKC-00245 | Làm đĩ | Vũ Trọng Phụng | 12/04/2024 | 28 |
218 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01562 | Khủng Long ba sừng - Loài khủng long khỏe nhất | Anna Obiols | 12/04/2024 | 28 |
219 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00965 | NAPÔLÊÔNG | Na Ly Thê | 12/04/2024 | 28 |
220 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00961 | ANHXTANH | Han Kiên | 12/04/2024 | 28 |
221 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01021 | Ngôi đền giữa biển | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 28 |
222 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01189 | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ | ANNA CASALIS | 12/04/2024 | 28 |
223 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00773 | Người cán bộ giúp việc | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
224 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00718 | Wooden House Rose House - Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
225 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01307 | Bánh chưng Bánh dày | Minh Long | 12/04/2024 | 28 |
226 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00709 | Kim Đồng | Tô Hoài | 12/04/2024 | 28 |
227 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00756 | The Story of the Sunflower Villaqe - Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Dương Hồng Anh | 12/04/2024 | 28 |
228 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01180 | Cô bé Mác-ti ở nhà ngoan | GILBERT DELAHAYE | 12/04/2024 | 28 |
229 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01246 | George Washington - Người khai sinh nước Mỹ | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 28 |
230 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01105 | Bé & an toàn giao thông | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
231 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-00186 | Đường về với Mẹ Chữ | Vi Hồng | 12/04/2024 | 28 |
232 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 5 G | STN-01569 | Khủng Long Lung gai- Loài khủng long thân thiện nhất | Anna Obiols | 12/04/2024 | 28 |
233 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV1-00279 | Đạo đức 1 | | 08/08/2023 | 276 |
234 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV1-00271 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/08/2023 | 276 |
235 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV1-00242 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
236 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV1-00243 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
237 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV1-00302 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/08/2023 | 276 |
238 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV1-00253 | Toán 1 | | 08/08/2023 | 276 |
239 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK1-00219 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
240 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK1-00239 | Đạo đức 1 | | 08/08/2023 | 276 |
241 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK1-00243 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/08/2023 | 276 |
242 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK1-00269 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/08/2023 | 276 |
243 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK1-00209 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
244 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK1-00226 | Toán 1 | | 08/08/2023 | 276 |
245 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00238 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
246 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00199 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
247 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00189 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
248 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00225 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
249 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00222 | Toán 2 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
250 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00182 | Toán 2 | | 08/08/2023 | 276 |
251 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00358 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/08/2023 | 276 |
252 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/08/2023 | 276 |
253 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00220 | Đạo đức 2 | | 08/08/2023 | 276 |
254 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00254 | Đạo đức 2 | | 08/08/2023 | 276 |
255 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00229 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 08/08/2023 | 276 |
256 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00368 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 08/08/2023 | 276 |
257 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00339 | Đạo đức 3 | | 08/08/2023 | 276 |
258 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00310 | Đạo đức 3 | | 08/08/2023 | 276 |
259 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00325 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 08/08/2023 | 276 |
260 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00300 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/08/2023 | 276 |
261 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00274 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
262 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
263 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
264 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00360 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
265 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00286 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/08/2023 | 276 |
266 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00310 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/08/2023 | 276 |
267 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00349 | Công nghệ 3 | | 08/08/2023 | 276 |
268 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00325 | Công nghệ 3 | | 08/08/2023 | 276 |
269 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV3-00346 | Toán 3 | | 08/08/2023 | 276 |
270 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00301 | Toán 3 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
271 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00290 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
272 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00297 | Toán 4 | | 08/08/2023 | 276 |
273 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00314 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
274 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00323 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
275 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00312 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
276 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00301 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
277 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00278 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
278 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00289 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
279 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00306 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
280 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
281 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00339 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
282 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00360 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
283 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00357 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
284 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00335 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
285 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00312 | Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
286 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00318 | Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
287 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00026 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/08/2023 | 276 |
288 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00066 | Lịch sử và đia lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/08/2023 | 276 |
289 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00017 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 276 |
290 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00202 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 276 |
291 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00010 | Tiếng Việt 5.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
292 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00027 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2023 | 276 |
293 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00030 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 276 |
294 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00075 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 08/08/2023 | 276 |
295 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00010 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
296 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00174 | Tiếng việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
297 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00018 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 276 |
298 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00027 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/08/2023 | 276 |
299 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK5-00012 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2023 | 276 |
300 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV5-00011 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
301 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00298 | Toán 3 tập 1 | | 14/09/2023 | 239 |
302 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00322 | Toán 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
303 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00330 | Khoa học 4 | | 30/08/2023 | 254 |
304 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00315 | Toán 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
305 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00298 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
306 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00372 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 30/08/2023 | 254 |
307 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00341 | Lịch sử và địa lí 4 | | 30/08/2023 | 254 |
308 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00361 | Công nghệ 4 | | 30/08/2023 | 254 |
309 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00349 | Đạo đức 4 | | 30/08/2023 | 254 |
310 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK4-00292 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
311 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00283 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
312 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00315 | Lịch sử và địa lí 4 | | 30/08/2023 | 254 |
313 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00299 | Khoa học 4 | | 30/08/2023 | 254 |
314 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00307 | Đạo đức 4 | | 30/08/2023 | 254 |
315 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00294 | Toán 4 | | 30/08/2023 | 254 |
316 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00289 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
317 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00331 | Công nghệ 4 | | 30/08/2023 | 254 |
318 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV4-00322 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 30/08/2023 | 254 |
319 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00204 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 06/09/2023 | 247 |
320 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00194 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 06/09/2023 | 247 |
321 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00297 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 06/09/2023 | 247 |
322 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00278 | Đạo đức 1 | | 06/09/2023 | 247 |
323 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00266 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 06/09/2023 | 247 |
324 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00181 | Toán 2 | | 06/09/2023 | 247 |
325 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 12/09/2023 | 241 |
326 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00245 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 12/09/2023 | 241 |
327 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00255 | Toán 1 | | 12/09/2023 | 241 |
328 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00267 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 12/09/2023 | 241 |
329 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00296 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 12/09/2023 | 241 |
330 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00275 | Đạo đức 1 | | 12/09/2023 | 241 |
331 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00236 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 12/09/2023 | 241 |
332 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00256 | Toán 1 | | 12/09/2023 | 241 |
333 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00246 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 12/09/2023 | 241 |
334 | Nguyễn Thị Lý | | TKTO-00814 | Ôn tập & kiểm tra Toán 5 | Phạm Đình Thực | 07/09/2023 | 246 |
335 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00493 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
336 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00496 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
337 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00498 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 30/08/2023 | 254 |
338 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00494 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 254 |
339 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00495 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 254 |
340 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00497 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 30/08/2023 | 254 |
341 | Nguyễn Thị Soa | | SNV5-00265 | SGV Tiếng Anh 5 | Hoàng Văn Vân | 30/08/2023 | 254 |
342 | Nguyễn Thị Soa | | SNV4-00342 | Tiếng Anh 4 | | 18/09/2023 | 235 |
343 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00359 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 03/08/2023 | 281 |
344 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00344 | Toán 3 | | 03/08/2023 | 281 |
345 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00316 | Công nghệ 3 | | 03/08/2023 | 281 |
346 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00297 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 03/08/2023 | 281 |
347 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00306 | Đạo đức 3 | | 03/08/2023 | 281 |
348 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00284 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 03/08/2023 | 281 |
349 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00287 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 03/08/2023 | 281 |
350 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00434 | Vở bài tập khoa học 4 | | 03/08/2023 | 281 |
351 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00440 | Vở bài tập khoa học 4 | | 03/08/2023 | 281 |
352 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00329 | Khoa học 4 | | 03/08/2023 | 281 |
353 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00443 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 03/08/2023 | 281 |
354 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00318 | Lịch sử và địa lí 4 | | 03/08/2023 | 281 |
355 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00347 | Lịch sử và địa lí 4 | | 03/08/2023 | 281 |
356 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00311 | Đạo đức 4 | | 03/08/2023 | 281 |
357 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00460 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 03/08/2023 | 281 |
358 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00351 | Đạo đức 4 | | 03/08/2023 | 281 |
359 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00482 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 03/08/2023 | 281 |
360 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00325 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 03/08/2023 | 281 |
361 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00368 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 03/08/2023 | 281 |
362 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00332 | Công nghệ 4 | | 03/08/2023 | 281 |
363 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00472 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 03/08/2023 | 281 |
364 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00365 | Công nghệ 4 | | 03/08/2023 | 281 |
365 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00419 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 281 |
366 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 281 |
367 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00310 | Toán 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 281 |
368 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00321 | Toán 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 281 |
369 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00296 | Toán 4 | | 03/08/2023 | 281 |
370 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00403 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 281 |
371 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00393 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 281 |
372 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00291 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 281 |
373 | Phạm Thị Hà | | SGK4-00303 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 281 |
374 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00287 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 281 |
375 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00280 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 281 |
376 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00305 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
377 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00316 | Lịch sử và địa lí 4 | | 25/10/2023 | 198 |
378 | Phạm Thị Hà | | SNV4-00300 | Khoa học 4 | | 25/10/2023 | 198 |
379 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-00983 | LINCÔN | Kim Nam Kin | 12/04/2024 | 28 |
380 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-00688 | Viên ngọc ước | Quốc Chính | 12/04/2024 | 28 |
381 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-00205 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 12/04/2024 | 28 |
382 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01240 | Helen Keller- Mạnh mẽ can trường | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 28 |
383 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01438 | Dương Đình Nghệ | Việt Hưng | 12/04/2024 | 28 |
384 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01402 | Sự tích bông sen | Thanh Nga | 12/04/2024 | 28 |
385 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-00206 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 12/04/2024 | 28 |
386 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01420 | Sự tích chim tu hú | Thanh Nga | 12/04/2024 | 28 |
387 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01429 | Cái trống thần | Thanh Phương | 12/04/2024 | 28 |
388 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01467 | Tiểu la Nguyễn Thành | Đoàn Thị Minh Châu | 12/04/2024 | 28 |
389 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01469 | Tiểu la Nguyễn Thành | Đoàn Thị Minh Châu | 12/04/2024 | 28 |
390 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01142 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
391 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-00707 | Kim Đồng | Tô Hoài | 12/04/2024 | 28 |
392 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01426 | Sự tích chim tu hú | An Nam | 12/04/2024 | 28 |
393 | Phạm Thị Ngân Thương | 3 H | STN-01298 | Thạch Sanh | Minh Long | 12/04/2024 | 28 |
394 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00012 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 254 |
395 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00008 | Tiếng Việt 5.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 254 |
396 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00124 | TKBG Tiếng Việt 5.Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 30/08/2023 | 254 |
397 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00119 | TKBG Tiếng Việt 5.Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 30/08/2023 | 254 |
398 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00025 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 254 |
399 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00139 | TKBG Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 30/08/2023 | 254 |
400 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00140 | TKBG Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 30/08/2023 | 254 |
401 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00150 | TKBG Lịch sử 5 | Lê Thu Hà | 30/08/2023 | 254 |
402 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00068 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2023 | 254 |
403 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00063 | Lịch sử và đia lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 30/08/2023 | 254 |
404 | Trần Thị Dịu | | SGK4-00314 | Toán 4 tập 1 | | 25/08/2023 | 259 |
405 | Trần Thị Dịu | | SGK4-00337 | Khoa học 4 | | 25/08/2023 | 259 |
406 | Trần Thị Dịu | | SGK4-00320 | Toán 4 tập 2 | | 25/08/2023 | 259 |
407 | Trần Thị Dịu | | SGK4-00290 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 25/08/2023 | 259 |
408 | Trần Thị Dịu | | SGK4-00307 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 25/08/2023 | 259 |
409 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00185 | Toán 2 | | 25/08/2023 | 259 |
410 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00196 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 25/08/2023 | 259 |
411 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00200 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 25/08/2023 | 259 |
412 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00209 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 25/08/2023 | 259 |
413 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00231 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 25/08/2023 | 259 |
414 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00259 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 25/08/2023 | 259 |
415 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 25/08/2023 | 259 |
416 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00338 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
417 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
418 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00350 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
419 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00453 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
420 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00371 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
421 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00305 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
422 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00313 | Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
423 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00334 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
424 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00326 | Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
425 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00288 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
426 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00302 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
427 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00306 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 276 |
428 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00324 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
429 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00319 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
430 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00327 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
431 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00298 | Toán 4 | | 08/08/2023 | 276 |
432 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00285 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
433 | Trần Thị Hậu | | SNV4-00282 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
434 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00477 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 276 |
435 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
436 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00452 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 276 |
437 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00432 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
438 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
439 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00404 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 276 |
440 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00463 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
441 | Trần Thị Hậu | | SGK4-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 276 |
442 | Trần Thị Ngọc Hoa | | SNV1-00328 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 05/02/2024 | 95 |
443 | Trần Thị Ngọc Hoa | | SNV2-00257 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 05/02/2024 | 95 |
444 | Trần Thị Phương | | SGK4-00465 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
445 | Trần Thị Phương | | SGK4-00487 | Bài tập tin học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
446 | Trần Thị Phương | | SGK4-00390 | Tin học 4 | | 08/08/2023 | 276 |
447 | Trần Thị Phương | | SGK4-00364 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 276 |
448 | Trần Thị Phương | | SNV3-00320 | Công nghệ 3 | | 10/08/2023 | 274 |
449 | Trần Thị Phương | | SNV3-00336 | Tin học 3 | | 10/08/2023 | 274 |
450 | Trần Thị Phương | | SNV4-00339 | Tin học 4 | | 10/08/2023 | 274 |
451 | Trần Thị Phương | | SNV4-00330 | Công nghệ 4 | | 10/08/2023 | 274 |
452 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00280 | Đạo đức 1 | | 20/09/2023 | 233 |
453 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00299 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 20/09/2023 | 233 |
454 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00257 | Toán 1 | | 20/09/2023 | 233 |
455 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00237 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 20/09/2023 | 233 |
456 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00251 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 20/09/2023 | 233 |
457 | Trần Thị Phượng | | SNV1-00270 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 20/09/2023 | 233 |
458 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00220 | Toán 1 | | 20/09/2023 | 233 |
459 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00217 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 20/09/2023 | 233 |
460 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00207 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 20/09/2023 | 233 |
461 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00238 | Đạo đức 1 | | 20/09/2023 | 233 |
462 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 20/09/2023 | 233 |
463 | Trần Thị Phượng | | SGK1-00264 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 20/09/2023 | 233 |
464 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK2-00211 | Toán 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 263 |
465 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK2-00220 | Toán 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 263 |
466 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK2-00234 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 263 |
467 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK2-00244 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 263 |
468 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK2-00349 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 21/08/2023 | 263 |
469 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00186 | Toán 2 | | 21/08/2023 | 263 |
470 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00197 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 263 |
471 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00207 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 263 |
472 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00188 | Toán 2 | | 21/08/2023 | 263 |
473 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 263 |
474 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00208 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 263 |
475 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00215 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 21/08/2023 | 263 |
476 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00222 | Đạo đức 2 | | 21/08/2023 | 263 |
477 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00238 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 21/08/2023 | 263 |
478 | Trịnh Thị Xuyến | | SNV2-00260 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 21/08/2023 | 263 |
479 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-00455 | Nàng công chúa và con ếch | Tuấn Việt | 12/04/2024 | 28 |
480 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-00495 | Quan Tham và Gã Bợm | Nguyễn Anh Vũ | 12/04/2024 | 28 |
481 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-00209 | Anh đom đóm | Võ Quảng | 12/04/2024 | 28 |
482 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-00777 | Đêm trung thu độc lập | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
483 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-00772 | Người cán bộ giúp việc | Lưu Đức Hạnh | 12/04/2024 | 28 |
484 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01093 | Bé làm việc tốt | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
485 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01455 | Lê Văn Hưu | Việt Hưng | 12/04/2024 | 28 |
486 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01279 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 28 |
487 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01559 | Khủng Long bạo chúa - Vua của các loài khủng long | Anna Obiols | 12/04/2024 | 28 |
488 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01177 | Cô bé Mác-ti bị tai nạn | GILBERT DELAHAYE | 12/04/2024 | 28 |
489 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01164 | Lưu Bình Dương Lễ | Ban biên tập | 12/04/2024 | 28 |
490 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01175 | Cô bé Mác-ti lạc vào xứ sở thần tiên | GILBERT DELAHAYE | 12/04/2024 | 28 |
491 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01170 | Cậu bé Tích Chu | Minh Anh | 12/04/2024 | 28 |
492 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01163 | Lưu Bình Dương Lễ | Ban biên tập | 12/04/2024 | 28 |
493 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01149 | Vườn ươm trí tuệ | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
494 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01147 | Số đếm | Nguyễn Việt Hải | 12/04/2024 | 28 |
495 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01144 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
496 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01109 | Bé phòng chống cháy nổ | Phạm Thủy Quỳnh | 12/04/2024 | 28 |
497 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01118 | Vườn trí tuệ | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
498 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01124 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |
499 | Vũ Thùy Dương | 3 K | STN-01126 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 12/04/2024 | 28 |