STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV4-00334 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 27/08/2024 | 246 |
2 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV1-00315 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27/08/2024 | 246 |
3 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV3-00335 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 27/08/2024 | 246 |
4 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV2-00248 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 27/08/2024 | 246 |
5 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SGK5-00449 | Âm nhạc 5 | | 27/08/2024 | 246 |
6 | Đặng Thị Thúy Hằng | | SNV5-00295 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 27/08/2024 | 246 |
7 | Đồng Thị Thu Hương | | SNV3-00370 | Tiếng Anh 3 Lesson Planner | | 27/08/2024 | 246 |
8 | Đồng Thị Thu Hương | | SNV4-00342 | Tiếng Anh 4 | | 27/08/2024 | 246 |
9 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK4-00493 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 27/08/2024 | 246 |
10 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK4-00495 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 27/08/2024 | 246 |
11 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK3-00482 | Tiếng Anh 3 Student's Book | | 27/08/2024 | 246 |
12 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK3-00481 | Tiếng Anh 3 Work Book | | 27/08/2024 | 246 |
13 | Đồng Thị Thu Hương | | SGK4-00498 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 14/10/2024 | 198 |
14 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 13/08/2024 | 260 |
15 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00286 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 13/08/2024 | 260 |
16 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00306 | Đạo đức 3 | | 13/08/2024 | 260 |
17 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00344 | Toán 3 | | 13/08/2024 | 260 |
18 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00368 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 13/08/2024 | 260 |
19 | Hoàng Thị Thu Hiền | | SNV3-00305 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 13/08/2024 | 260 |
20 | Lương Thị Lan | | SNV2-00208 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
21 | Lương Thị Lan | | SNV2-00192 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
22 | Lương Thị Lan | | SNV2-00188 | Toán 2 | | 22/08/2024 | 251 |
23 | Lương Thị Lan | | SNV2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 22/08/2024 | 251 |
24 | Lương Thị Lan | | SNV2-00228 | Đạo đức 2 | | 22/08/2024 | 251 |
25 | Lương Thị Lan | | SNV2-00230 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 22/08/2024 | 251 |
26 | Lương Thị Lan | | SNV2-00260 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 22/08/2024 | 251 |
27 | Lương Thị Lan | | SNV2-00257 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 05/02/2025 | 84 |
28 | Lưu Thị Quỳnh | | SGK2-00238 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/01/2025 | 99 |
29 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00283 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
30 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00366 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
31 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00313 | Đạo đức 3 | | 16/09/2024 | 226 |
32 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00296 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 16/09/2024 | 226 |
33 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 16/09/2024 | 226 |
34 | Mạc Minh Phượng | | SNV3-00352 | Toán 3 | | 16/09/2024 | 226 |
35 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00322 | Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
36 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00301 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
37 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00314 | Toán 5 | | 22/08/2024 | 251 |
38 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00309 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
39 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00329 | Khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
40 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00337 | Lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
41 | Mai Thị Vinh | | SNV5-00339 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 22/08/2024 | 251 |
42 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00501 | Vở bài tập khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
43 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00510 | Vở bài tập Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
44 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00489 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
45 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00499 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
46 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00530 | Vở bài tập công nghệ 5 | | 22/08/2024 | 251 |
47 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00521 | Bài tập lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
48 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00509 | Vở bài tập khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
49 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00461 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
50 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00470 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
51 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00396 | Lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
52 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00386 | Khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
53 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 22/08/2024 | 251 |
54 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00416 | Công nghệ 5 | | 22/08/2024 | 251 |
55 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00406 | Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
56 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00376 | Toán 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
57 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00374 | Toán 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
58 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00364 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
59 | Mai Thị Vinh | | SGK5-00352 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
60 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00364 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
61 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00353 | Toán 3 | | 22/08/2024 | 251 |
62 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00304 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 22/08/2024 | 251 |
63 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00291 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 22/08/2024 | 251 |
64 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV3-00315 | Đạo đức 3 | | 22/08/2024 | 251 |
65 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00471 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
66 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00462 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
67 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00522 | Bài tập lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
68 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00502 | Vở bài tập khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
69 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00518 | Vở bài tập Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
70 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00481 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
71 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00491 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
72 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00407 | Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
73 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00427 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 22/08/2024 | 251 |
74 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00397 | Lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
75 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00387 | Khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
76 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00377 | Toán 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
77 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00366 | Toán 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
78 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00356 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
79 | Nguyễn Thị Hoạt | | SGK5-00346 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
80 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00306 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
81 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00300 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
82 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00313 | Toán 5 | | 22/08/2024 | 251 |
83 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00340 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 22/08/2024 | 251 |
84 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00328 | Khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
85 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00335 | Lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
86 | Nguyễn Thị Hoạt | | SNV5-00321 | Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
87 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
88 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00247 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
89 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00271 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
90 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00259 | Toán 1 | | 22/08/2024 | 251 |
91 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00300 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 22/08/2024 | 251 |
92 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00280 | Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
93 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00328 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 22/08/2024 | 251 |
94 | Nguyễn Thị Hương | | SNV1-00232 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 22/08/2024 | 251 |
95 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00227 | Toán 1 | | 22/08/2024 | 251 |
96 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00207 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
97 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00219 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
98 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00268 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 22/08/2024 | 251 |
99 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00241 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
100 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00230 | Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
101 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00311 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
102 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00323 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
103 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
104 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00297 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
105 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00363 | Luyện viết 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
106 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00353 | Luyện viết 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
107 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00333 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
108 | Nguyễn Thị Hương | | SGK1-00334 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
109 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00290 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 16/09/2024 | 226 |
110 | Nguyễn Thị Hường | | SNV1-00240 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
111 | Nguyễn Thị Hường | | SNV2-00196 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
112 | Nguyễn Thị Hường | | SGK2-00327 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 16/09/2024 | 226 |
113 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV4-00300 | Khoa học 4 | | 29/08/2024 | 244 |
114 | Nguyễn Thị Hương 92 | | SNV4-00316 | Lịch sử và địa lí 4 | | 29/08/2024 | 244 |
115 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00320 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 16/09/2024 | 226 |
116 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00310 | Đạo đức 4 | | 16/09/2024 | 226 |
117 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00290 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 20/01/2025 | 100 |
118 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00298 | Toán 4 | | 22/08/2024 | 251 |
119 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00288 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
120 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00319 | Lịch sử và địa lí 4 | | 22/08/2024 | 251 |
121 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | | SNV4-00305 | Khoa học 4 | | 22/08/2024 | 251 |
122 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00242 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
123 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00239 | Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
124 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00229 | Toán 1 | | 22/08/2024 | 251 |
125 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00217 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
126 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00205 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
127 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00266 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
128 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00258 | Toán 1 | | 22/08/2024 | 251 |
129 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00246 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
130 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00241 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
131 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00275 | Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
132 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00327 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 22/08/2024 | 251 |
133 | Nguyễn Thị Minh | | SNV1-00297 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 22/08/2024 | 251 |
134 | Nguyễn Thị Minh | | SGK1-00267 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 22/08/2024 | 251 |
135 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00472 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
136 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00503 | Vở bài tập khoa học 5 | | 16/09/2024 | 226 |
137 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00511 | Vở bài tập Đạo đức 5 | | 16/09/2024 | 226 |
138 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00498 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
139 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00523 | Bài tập lịch sử và địa lí 5 | | 16/09/2024 | 226 |
140 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00463 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
141 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00398 | Lịch sử và địa lí 5 | | 16/09/2024 | 226 |
142 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00388 | Khoa học 5 | | 16/09/2024 | 226 |
143 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00428 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 16/09/2024 | 226 |
144 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00378 | Toán 5 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
145 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00373 | Toán 5 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
146 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00347 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
147 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00357 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
148 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00315 | Toán 5 | | 16/09/2024 | 226 |
149 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00317 | Đạo đức 5 | | 16/09/2024 | 226 |
150 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00297 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
151 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00332 | Lịch sử và địa lí 5 | | 16/09/2024 | 226 |
152 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00344 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 16/09/2024 | 226 |
153 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00305 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
154 | Nguyễn Thị Nga | | SNV5-00324 | Khoa học 5 | | 16/09/2024 | 226 |
155 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00488 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
156 | Nguyễn Thị Soa | | SNV5-00346 | Tiếng Anh 5 | | 29/08/2024 | 244 |
157 | Nguyễn Thị Soa | | SGK2-00376 | Tiếng Anh 2 | | 29/08/2024 | 244 |
158 | Nguyễn Thị Soa | | SGK2-00377 | Tiếng Anh 2 | | 29/08/2024 | 244 |
159 | Nguyễn Thị Soa | | SGK5-00545 | Tiếng Anh 5 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
160 | Nguyễn Thị Soa | | SGK5-00547 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | | 29/08/2024 | 244 |
161 | Nguyễn Thị Soa | | SGK5-00546 | Tiếng Anh 5 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
162 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00494 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
163 | Nguyễn Thị Soa | | SNV4-00343 | Tiếng Anh 4 | | 29/08/2024 | 244 |
164 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00496 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
165 | Nguyễn Thị Soa | | SGK4-00497 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 29/08/2024 | 244 |
166 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00351 | Toán 3 | | 16/09/2024 | 226 |
167 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00282 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00367 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 16/09/2024 | 226 |
170 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00312 | Đạo đức 3 | | 16/09/2024 | 226 |
171 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SNV3-00303 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 16/09/2024 | 226 |
172 | Nguyễn Thị Vui | | SGK1-00258 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2024 | 260 |
173 | Nguyễn Thị Vui | | SGK5-00435 | Giáo dục thể chất 5 | | 13/08/2024 | 260 |
174 | Nguyễn Thị Vui | | SGK2-00369 | Giáo dục thể chất 2 | | 13/08/2024 | 260 |
175 | Nguyễn Thị Vui | | SGK3-00444 | Giáo dục thể chất 3 | | 13/08/2024 | 260 |
176 | Nguyễn Thị Vui | | SGK4-00378 | Giáo dục thể chất 4 | | 13/08/2024 | 260 |
177 | Nguyễn Thị Vui | | SNV5-00292 | Giáo dục thể chất 5 | | 13/08/2024 | 260 |
178 | Nguyễn Thị Vui | | SNV4-00337 | Giáo dục thể chất 4 | | 13/08/2024 | 260 |
179 | Nguyễn Thị Vui | | SNV3-00329 | Giáo dục thể chất 3 | | 13/08/2024 | 260 |
180 | Nguyễn Thị Vui | | SNV2-00253 | Giáo dục thể chất 2 | | 13/08/2024 | 260 |
181 | Nguyễn Thị Vui | | SNV1-00291 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2024 | 260 |
182 | Nguyễn Văn Hùng | | SNV4-00341 | Mĩ thuật 4 | | 19/09/2024 | 223 |
183 | Nguyễn Văn Hùng | | SNV5-00288 | Mĩ thuật 5 | | 19/09/2024 | 223 |
184 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00295 | Toán 4 | | 22/08/2024 | 251 |
185 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00285 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
186 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00280 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
187 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00332 | Công nghệ 4 | | 22/08/2024 | 251 |
188 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00323 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 22/08/2024 | 251 |
189 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00312 | Đạo đức 4 | | 22/08/2024 | 251 |
190 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00317 | Lịch sử và địa lí 4 | | 22/08/2024 | 251 |
191 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV4-00301 | Khoa học 4 | | 22/08/2024 | 251 |
192 | Phạm Thị Lan Anh | | STKC-00854 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 22/08/2024 | 251 |
193 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00345 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
194 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00355 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
195 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00365 | Toán 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
196 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00375 | Toán 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
197 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00395 | Lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
198 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00385 | Khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
199 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00425 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 22/08/2024 | 251 |
200 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00415 | Công nghệ 5 | | 22/08/2024 | 251 |
201 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00405 | Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
202 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00520 | Bài tập lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
203 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00479 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
204 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00460 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
205 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00539 | Vở bài tập công nghệ 5 | | 22/08/2024 | 251 |
206 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00490 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
207 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00480 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
208 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00519 | Vở bài tập Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
209 | Phạm Thị Tuyết | | SGK5-00500 | Vở bài tập khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
210 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00330 | Khoa học 5 | | 22/08/2024 | 251 |
211 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00333 | Lịch sử và địa lí 5 | | 22/08/2024 | 251 |
212 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00338 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 22/08/2024 | 251 |
213 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00323 | Đạo đức 5 | | 22/08/2024 | 251 |
214 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00316 | Toán 5 | | 22/08/2024 | 251 |
215 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00303 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
216 | Phạm Thị Tuyết | | SNV5-00296 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
217 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00302 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 22/08/2024 | 251 |
218 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00322 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 22/08/2024 | 251 |
219 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00360 | Luyện viết 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
220 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00350 | Luyện viết 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
221 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00339 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
222 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00330 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
223 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00320 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
224 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00310 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
225 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00290 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
226 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00248 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
227 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00260 | Toán 1 | | 22/08/2024 | 251 |
228 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00269 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
229 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00282 | Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
230 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00209 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
231 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00240 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 22/08/2024 | 251 |
232 | Thái Thị Thu Hương | | SNV1-00238 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 22/08/2024 | 251 |
233 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00218 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |
234 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00226 | Toán 1 | | 22/08/2024 | 251 |
235 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00237 | Đạo đức 1 | | 22/08/2024 | 251 |
236 | Thái Thị Thu Hương | | SGK1-00269 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 22/08/2024 | 251 |
237 | Trần Thị Dịu | | SGK5-00348 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 08/10/2024 | 204 |
238 | Trần Thị Dịu | | SGK5-00358 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 08/10/2024 | 204 |
239 | Trần Thị Dịu | | SGK5-00372 | Toán 5 tập 1 | | 08/10/2024 | 204 |
240 | Trần Thị Dịu | | SGK5-00379 | Toán 5 tập 2 | | 08/10/2024 | 204 |
241 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00222 | Đạo đức 2 | | 08/10/2024 | 204 |
242 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00195 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/10/2024 | 204 |
243 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00215 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/10/2024 | 204 |
244 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00204 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/10/2024 | 204 |
245 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00236 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 08/10/2024 | 204 |
246 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00183 | Toán 2 | | 08/10/2024 | 204 |
247 | Trần Thị Dịu | | SNV2-00259 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 08/10/2024 | 204 |
248 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00281 | Đạo đức 1 | | 16/09/2024 | 226 |
249 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00301 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 16/09/2024 | 226 |
250 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00326 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 16/09/2024 | 226 |
251 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00242 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 16/09/2024 | 226 |
252 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00250 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 16/09/2024 | 226 |
253 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00257 | Toán 1 | | 16/09/2024 | 226 |
254 | Trần Thị Gái Mai | | SNV1-00270 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 16/09/2024 | 226 |
255 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00247 | Đạo đức 2 | | 29/08/2024 | 244 |
256 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00237 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
257 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00232 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
258 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00224 | Toán 2 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
259 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00210 | Toán 2 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
260 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00273 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
261 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00279 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
262 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
263 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00299 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
264 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00328 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 29/08/2024 | 244 |
265 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00356 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 29/08/2024 | 244 |
266 | Trần Thị Hậu | | SGK2-00359 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 29/08/2024 | 244 |
267 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 29/08/2024 | 244 |
268 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00238 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 29/08/2024 | 244 |
269 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00224 | Đạo đức 2 | | 29/08/2024 | 244 |
270 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00186 | Toán 2 | | 29/08/2024 | 244 |
271 | Trần Thị Hậu | | SNV2-00207 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 29/08/2024 | 244 |
272 | Trần Thị Phương | | SNV3-00338 | Tin học 3 | | 27/08/2024 | 246 |
273 | Trần Thị Phương | | SNV3-00324 | Công nghệ 3 | | 27/08/2024 | 246 |
274 | Trần Thị Phương | | SNV4-00338 | Tin học 4 | | 27/08/2024 | 246 |
275 | Trần Thị Phương | | SNV4-00328 | Công nghệ 4 | | 27/08/2024 | 246 |
276 | Trần Thị Phương | | SNV5-00290 | Tin học 5 | | 27/08/2024 | 246 |
277 | Trần Thị Phương | | SGK5-00450 | Tin học 5 | | 27/08/2024 | 246 |
278 | Trần Thị Phương | | SGK5-00544 | Bài tập tin học 5 | | 27/08/2024 | 246 |
279 | Trần Thị Phương | | SNV5-00287 | Công nghệ 5 | | 27/08/2024 | 246 |
280 | Trần Thị Phương | | SGK5-00534 | Vở bài tập công nghệ 5 | | 27/08/2024 | 246 |
281 | Trần Thị Phương | | SGK5-00424 | Công nghệ 5 | | 27/08/2024 | 246 |
282 | Trần Thị Phương | | TKTO-00223 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | Tô Hoàng Phong | 17/10/2024 | 195 |
283 | Trần Thị Phương | | TKTO-00222 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4 -5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 17/10/2024 | 195 |
284 | Trần Thị Phương | | TKTO-00409 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4 -5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 22/10/2024 | 190 |
285 | Trần Thị Quỳnh | | STN-00668 | Tình yêu quê hương đất nước | Lê Phương Nga | 13/11/2024 | 168 |
286 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01139 | Những con vật đáng yêu | Hồng Việt | 13/11/2024 | 168 |
287 | Trần Thị Quỳnh | | STN-00914 | 2 ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
288 | Trần Thị Quỳnh | | STN-00937 | Bàn ơi! Trải khăn ra và sắp thức ăn lên | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
289 | Trần Thị Quỳnh | | STN-00920 | Diệt mãng xà | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
290 | Trần Thị Quỳnh | | STN-00888 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
291 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01050 | Hoa cúc aó | Hoàng Khắc huyên | 13/11/2024 | 168 |
292 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01037 | Ngựa đỏ và lạc đà | Nguyễn Trí Dũng | 13/11/2024 | 168 |
293 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01026 | Cậu bé thông minh | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
294 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01024 | Ngôi đền giữa biển | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
295 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01020 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Đăng Á | 13/11/2024 | 168 |
296 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01017 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 13/11/2024 | 168 |
297 | Trần Thị Quỳnh | | STN-01016 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 13/11/2024 | 168 |
298 | Trần Thị Quỳnh | | SNV4-00297 | Toán 4 | | 22/08/2024 | 251 |
299 | Trần Thị Quỳnh | | SNV4-00291 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 22/08/2024 | 251 |