| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 62 |
| 2 | Môi trường xinh đẹp là của chúng ta lớp ( Truyện đọc giáo dục bảo vệ mội trường dành cho học sinh) | Vũ Thu Hương | 58 |
| 3 | Pokemon cùng em học ATGT | Đỗ Hồng Hạnh | 41 |
| 4 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 3 (dành cho học sinh) | Nguyễn Thị Thấn | 40 |
| 5 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 (dành cho học sinh) | Nguyễn Thị Thấn | 40 |
| 6 | Môi trường xinh đẹp là của chúng ta lớp 3 ( Kịch bản hoạt động giáo dục bảo vệ mội trường dành cho học sinh) | Vũ Thu Hương | 40 |
| 7 | Môi trường xinh đẹp là của chúng ta lớp 4 ( Kịch bản hoạt động giáo dục bảo vệ mội trường dành cho học sinh) | Vũ Thu Hương | 39 |
| 8 | Môi trường xinh đẹp là của chúng ta lớp 1 ( Kịch bản hoạt động giáo dục bảo vệ mội trường dành cho học sinh) | Vũ Thu Hương | 39 |
| 9 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 5 (Kịch bản hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường dành cho học sinh) | Vũ Thu Hương | 39 |
| 10 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 4 (dành cho học sinh) | Nguyễn thị Thấn | 39 |
| 11 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 5 (dành cho học sinh) | Nguyễn Thị Thấn | 38 |
| 12 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 2 (dành cho học sinh) | Nguyễn Thị Thấn | 38 |
| 13 | Môi trường xinh đẹp là của chúng ta lớp 2 ( Kịch bản hoạt động giáo dục bảo vệ mội trường dành cho học sinh) | Vũ Thu Hương | 38 |
| 14 | Thế giới trong ta 449 T10 | Đào Nam Sơn | 33 |
| 15 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 28 |
| 16 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 27 |
| 17 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 25 |
| 18 | An toàn giao thông lớp 3 | Phạm Vĩnh Thông | 24 |
| 19 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 23 |
| 20 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 23 |
| 21 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 22 |
| 22 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 21 |
| 23 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 21 |
| 24 | Phát triển năng lực ngôn ngữ dành cho học sinh tiểu học | Phạm Văn Lam | 20 |
| 25 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 19 |
| 26 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 27 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 19 |
| 28 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 18 |
| 29 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 30 | Phương pháp dạy các môn học ở lớp 5 | Ngô Trần Ái | 18 |
| 31 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 32 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
| 33 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 34 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 16 |
| 35 | Phương pháp dạy các môn học ở lớp 3 | Ngô Trần Ái | 15 |
| 36 | VBT Đạo đức 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 37 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 38 | Tiếng Việt 4.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 39 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 14 |
| 40 | VBT Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 41 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 42 | An toàn giao thông lớp 2 | Phạm Vĩnh Thông | 14 |
| 43 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 44 | Dạy tập viết ở trường Tiểu học | Lê A | 14 |
| 45 | TH Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
| 46 | Phương pháp dạy các môn học ở lớp 4 | Ngô Trần Ái | 13 |
| 47 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 48 | Công nghệ 5 | | 13 |
| 49 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 13 |
| 50 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 12 |
| 51 | VBT Tiếng Việt 5.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 52 | Tiếng Việt 3.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 53 | Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 12 |
| 54 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 55 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 56 | VBT Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 57 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 12 |
| 58 | Phương pháp dạy các môn học ở lớp 1 | Ngô Trần Ái | 11 |
| 59 | VBT Tiếng Việt 3 .Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 60 | VBT Tiếng Việt 3 .Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 61 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
| 62 | VBT Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 10 |
| 63 | Cùng học Tin học quyển 1 | Nguyễn Xuân Huy | 10 |
| 64 | Cùng học Tin học quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 10 |
| 65 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 10 |
| 66 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy Tiếng Việt ở Tiểu học | Lê Hữu Tỉnh | 10 |
| 67 | Mĩ thuật 4 | Hoàng Long | 10 |
| 68 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 10 |
| 69 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 10 |
| 70 | Nghệ thuật 3 | Hoàng Long | 10 |
| 71 | Mĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 10 |
| 72 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 73 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 74 | Tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 10 |
| 75 | VBT Toán 3.Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 76 | VBT Toán 3.Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 77 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 78 | Tiếng Việt 1.Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
| 79 | Tiếng Việt 1.Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
| 80 | Mĩ thuật 1 | | 10 |
| 81 | Mĩ Thuật 2 | | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 191/10 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 195/1 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 196+197/2 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 198/3 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ 199 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 200 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 201+ 202/9 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ 203 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ 204 + 205 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ 206 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 92 | TH Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 10 |
| 93 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 2. Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 10 |
| 94 | Âm nhạc 5 | | 9 |
| 95 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 96 | Tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 9 |
| 97 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 9 |
| 98 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 99 | Bài tập thực hành Thủ công 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 8 |
| 100 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 8 |
|