STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Trang | SNV2-00213 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 09/01/2024 | 125 |
2 | Cao Thị Trang | SNV2-00203 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 09/01/2024 | 125 |
3 | Cao Thị Trang | SNV2-00180 | Toán 2 | | 09/01/2024 | 125 |
4 | Cao Thị Trang | SNV2-00225 | Đạo đức 2 | | 09/01/2024 | 125 |
5 | Cao Thị Trang | SNV2-00235 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 09/01/2024 | 125 |
6 | Cao Thị Trang | SGK2-00252 | Đạo đức 2 | | 09/01/2024 | 125 |
7 | Cao Thị Trang | SGK2-00242 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 09/01/2024 | 125 |
8 | Cao Thị Trang | SGK2-00223 | Toán 2 tập 2 | | 09/01/2024 | 125 |
9 | Cao Thị Trang | SGK2-00357 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 09/01/2024 | 125 |
10 | Cao Thị Trang | SGK2-00360 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 09/01/2024 | 125 |
11 | Đặng Thị Thúy Hằng | SGK1-00283 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 266 |
12 | Đặng Thị Thúy Hằng | SGK3-00350 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 266 |
13 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV1-00310 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 266 |
14 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV2-00245 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 266 |
15 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV3-00331 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 21/08/2023 | 266 |
16 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV4-00334 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 03/08/2023 | 284 |
17 | Đặng Thị Thúy Hằng | SGK4-00383 | Âm nhạc 4 | | 03/08/2023 | 284 |
18 | Đồng Thị Thu Hương | SNV3-00370 | Tiếng Anh 3 Lesson Planner | | 30/08/2023 | 257 |
19 | Đồng Thị Thu Hương | SGK3-00483 | Tiếng Anh 3 Student's Book | | 30/08/2023 | 257 |
20 | Đồng Thị Thu Hương | SGK3-00480 | Tiếng Anh 3 Work Book | | 30/08/2023 | 257 |
21 | Đồng Thị Thu Hương | SGK1-00376 | Tiếng Anh 1 Pupil's Book | | 30/08/2023 | 257 |
22 | Đồng Thị Thu Hương | SGK1-00377 | Tiếng Anh 1 Workbook | | 30/08/2023 | 257 |
23 | Đồng Thị Thu Hương | SGK2-00374 | Tiếng Anh 2 Pupil's Book | | 30/08/2023 | 257 |
24 | Đồng Thị Thu Hương | SGK2-00375 | Tiếng Anh 2 Work Book | | 30/08/2023 | 257 |
25 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00244 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
26 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00241 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
27 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00254 | Toán 1 | | 30/08/2023 | 257 |
28 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00263 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 30/08/2023 | 257 |
29 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00292 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 30/08/2023 | 257 |
30 | Hoàng Thị Minh Thúy | SNV1-00281 | Đạo đức 1 | | 30/08/2023 | 257 |
31 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 18/12/2023 | 147 |
32 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00281 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 18/12/2023 | 147 |
33 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00292 | Toán 3 tập 1 | | 18/12/2023 | 147 |
34 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00302 | Toán 3 tập 2 | | 18/12/2023 | 147 |
35 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00318 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 18/12/2023 | 147 |
36 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00331 | Đạo đức 3 | | 18/12/2023 | 147 |
37 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00329 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 18/12/2023 | 147 |
38 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00340 | Công nghệ 3 | | 18/12/2023 | 147 |
39 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00359 | Mĩ Thuật 3 | | 18/12/2023 | 147 |
40 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00351 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 18/12/2023 | 147 |
41 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00360 | Tin học 3 | | 18/12/2023 | 147 |
42 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00347 | Toán 3 | | 10/08/2023 | 277 |
43 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00367 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 10/08/2023 | 277 |
44 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00281 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 10/08/2023 | 277 |
45 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00317 | Công nghệ 3 | | 10/08/2023 | 277 |
46 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00305 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 10/08/2023 | 277 |
47 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00312 | Đạo đức 3 | | 10/08/2023 | 277 |
48 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 10/08/2023 | 277 |
49 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00299 | Toán 3 tập 1 | | 10/08/2023 | 277 |
50 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00276 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 10/08/2023 | 277 |
51 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00349 | Toán 3 | | 30/08/2023 | 257 |
52 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00283 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
53 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00364 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
54 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00289 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 257 |
55 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00315 | Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 257 |
56 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00298 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 30/08/2023 | 257 |
57 | Khúc Thị Kim Hoa | SNV3-00318 | Công nghệ 3 | | 30/08/2023 | 257 |
58 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00277 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
59 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00289 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
60 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00319 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 257 |
61 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00334 | Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 257 |
62 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00348 | Công nghệ 3 | | 30/08/2023 | 257 |
63 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00377 | Luyện viết 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
64 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00328 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 30/08/2023 | 257 |
65 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00291 | Toán 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
66 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00307 | Toán 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
67 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00391 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
68 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00395 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
69 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00407 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
70 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00420 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
71 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00447 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 257 |
72 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00458 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 30/08/2023 | 257 |
73 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00471 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 257 |
74 | Khúc Thị Kim Hoa | SGK3-00367 | Luyện viết 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
75 | Lương Thị Lan | SNV2-00237 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 30/08/2023 | 257 |
76 | Lưu Thị Quỳnh | SGK3-00312 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 15/01/2024 | 119 |
77 | Lưu Thị Quỳnh | SNV3-00365 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 15/01/2024 | 119 |
78 | Lưu Thị Quỳnh | SNV3-00353 | Toán 3 | | 15/01/2024 | 119 |
79 | Lưu Thị Quỳnh | SNV3-00291 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 15/01/2024 | 119 |
80 | Lưu Thị Quỳnh | SNV3-00301 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 15/01/2024 | 119 |
81 | Lưu Thị Quỳnh | SGK3-00321 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 15/01/2024 | 119 |
82 | Lưu Thị Quỳnh | SGK3-00330 | Đạo đức 3 | | 15/01/2024 | 119 |
83 | Lưu Thị Quỳnh | SNV3-00311 | Đạo đức 3 | | 15/01/2024 | 119 |
84 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00296 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 30/08/2023 | 257 |
85 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00307 | Đạo đức 3 | | 30/08/2023 | 257 |
86 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 30/08/2023 | 257 |
87 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00351 | Toán 3 | | 30/08/2023 | 257 |
88 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00282 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
89 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00366 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
90 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00481 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
91 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00292 | Toán 4 | | 08/08/2023 | 279 |
92 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00286 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
93 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00281 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
94 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00369 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
95 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00327 | Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
96 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00301 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
97 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00336 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
98 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00308 | Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
99 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00296 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
100 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00353 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
101 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00359 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
102 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00340 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
103 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00480 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
104 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00454 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
105 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00469 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
106 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00439 | Vở bài tập khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
107 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00451 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
108 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00431 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
109 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
110 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00406 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
111 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00395 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
112 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
113 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00304 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
114 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00309 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
115 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00329 | Công nghệ 4 | | 10/08/2023 | 277 |
116 | Nguyễn Thị Hoa | SNV1-00279 | Đạo đức 1 | | 08/08/2023 | 279 |
117 | Nguyễn Thị Hoa | SNV1-00271 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/08/2023 | 279 |
118 | Nguyễn Thị Hoa | SNV1-00242 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
119 | Nguyễn Thị Hoa | SNV1-00243 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
120 | Nguyễn Thị Hoa | SNV1-00302 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/08/2023 | 279 |
121 | Nguyễn Thị Hoa | SNV1-00253 | Toán 1 | | 08/08/2023 | 279 |
122 | Nguyễn Thị Hoa | SGK1-00219 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
123 | Nguyễn Thị Hoa | SGK1-00239 | Đạo đức 1 | | 08/08/2023 | 279 |
124 | Nguyễn Thị Hoa | SGK1-00243 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/08/2023 | 279 |
125 | Nguyễn Thị Hoa | SGK1-00269 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/08/2023 | 279 |
126 | Nguyễn Thị Hoa | SGK1-00209 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
127 | Nguyễn Thị Hoa | SGK1-00226 | Toán 1 | | 08/08/2023 | 279 |
128 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00238 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
129 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00199 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
130 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00189 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
131 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00225 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
132 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00222 | Toán 2 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
133 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00182 | Toán 2 | | 08/08/2023 | 279 |
134 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00358 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/08/2023 | 279 |
135 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/08/2023 | 279 |
136 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00220 | Đạo đức 2 | | 08/08/2023 | 279 |
137 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00254 | Đạo đức 2 | | 08/08/2023 | 279 |
138 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00229 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 08/08/2023 | 279 |
139 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00368 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 08/08/2023 | 279 |
140 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00339 | Đạo đức 3 | | 08/08/2023 | 279 |
141 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00310 | Đạo đức 3 | | 08/08/2023 | 279 |
142 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00325 | Hoạt động trải nghiệm 3 | | 08/08/2023 | 279 |
143 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00300 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/08/2023 | 279 |
144 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00274 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
145 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
146 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
147 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00360 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
148 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00286 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/08/2023 | 279 |
149 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00310 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/08/2023 | 279 |
150 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00349 | Công nghệ 3 | | 08/08/2023 | 279 |
151 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00325 | Công nghệ 3 | | 08/08/2023 | 279 |
152 | Nguyễn Thị Hoa | SNV3-00346 | Toán 3 | | 08/08/2023 | 279 |
153 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00301 | Toán 3 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
154 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00290 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
155 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00297 | Toán 4 | | 08/08/2023 | 279 |
156 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00314 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
157 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00323 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
158 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00312 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
159 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00301 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
160 | Nguyễn Thị Hoa | SNV4-00278 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
161 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00289 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
162 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00306 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
163 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00375 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
164 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00339 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
165 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00360 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
166 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00357 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
167 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00335 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
168 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00312 | Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
169 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00318 | Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
170 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00026 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/08/2023 | 279 |
171 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00066 | Lịch sử và đia lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/08/2023 | 279 |
172 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00017 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 279 |
173 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00202 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 279 |
174 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00010 | Tiếng Việt 5.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 279 |
175 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00027 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2023 | 279 |
176 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00030 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2023 | 279 |
177 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00075 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 08/08/2023 | 279 |
178 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00010 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 279 |
179 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00174 | Tiếng việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 279 |
180 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00018 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/08/2023 | 279 |
181 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00027 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 08/08/2023 | 279 |
182 | Nguyễn Thị Hoa | SGK5-00012 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2023 | 279 |
183 | Nguyễn Thị Hoa | SNV5-00011 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 279 |
184 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00298 | Toán 3 tập 1 | | 14/09/2023 | 242 |
185 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00322 | Toán 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
186 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00330 | Khoa học 4 | | 30/08/2023 | 257 |
187 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00315 | Toán 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
188 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00298 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
189 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00372 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 30/08/2023 | 257 |
190 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00341 | Lịch sử và địa lí 4 | | 30/08/2023 | 257 |
191 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00361 | Công nghệ 4 | | 30/08/2023 | 257 |
192 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00349 | Đạo đức 4 | | 30/08/2023 | 257 |
193 | Nguyễn Thị Hoạt | SGK4-00292 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
194 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00283 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
195 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00315 | Lịch sử và địa lí 4 | | 30/08/2023 | 257 |
196 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00299 | Khoa học 4 | | 30/08/2023 | 257 |
197 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00307 | Đạo đức 4 | | 30/08/2023 | 257 |
198 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00294 | Toán 4 | | 30/08/2023 | 257 |
199 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00289 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
200 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00331 | Công nghệ 4 | | 30/08/2023 | 257 |
201 | Nguyễn Thị Hoạt | SNV4-00322 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 30/08/2023 | 257 |
202 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00204 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 06/09/2023 | 250 |
203 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00194 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 06/09/2023 | 250 |
204 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00297 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 06/09/2023 | 250 |
205 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00278 | Đạo đức 1 | | 06/09/2023 | 250 |
206 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00266 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 06/09/2023 | 250 |
207 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00181 | Toán 2 | | 06/09/2023 | 250 |
208 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 12/09/2023 | 244 |
209 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00245 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 12/09/2023 | 244 |
210 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00255 | Toán 1 | | 12/09/2023 | 244 |
211 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00267 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 12/09/2023 | 244 |
212 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00296 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 12/09/2023 | 244 |
213 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00275 | Đạo đức 1 | | 12/09/2023 | 244 |
214 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00236 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 12/09/2023 | 244 |
215 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00256 | Toán 1 | | 12/09/2023 | 244 |
216 | Nguyễn Thị Hường | SNV1-00246 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 12/09/2023 | 244 |
217 | Nguyễn Thị Lý | TKTO-00814 | Ôn tập & kiểm tra Toán 5 | Phạm Đình Thực | 07/09/2023 | 249 |
218 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00493 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
219 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00496 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
220 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00498 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 30/08/2023 | 257 |
221 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00494 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 30/08/2023 | 257 |
222 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00495 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 30/08/2023 | 257 |
223 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00497 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 30/08/2023 | 257 |
224 | Nguyễn Thị Soa | SNV5-00265 | SGV Tiếng Anh 5 | Hoàng Văn Vân | 30/08/2023 | 257 |
225 | Nguyễn Thị Soa | SNV4-00342 | Tiếng Anh 4 | | 18/09/2023 | 238 |
226 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00359 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 03/08/2023 | 284 |
227 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00344 | Toán 3 | | 03/08/2023 | 284 |
228 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00316 | Công nghệ 3 | | 03/08/2023 | 284 |
229 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00297 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 03/08/2023 | 284 |
230 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00306 | Đạo đức 3 | | 03/08/2023 | 284 |
231 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00284 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 03/08/2023 | 284 |
232 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00287 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 03/08/2023 | 284 |
233 | Phạm Thị Hà | SGK4-00434 | Vở bài tập khoa học 4 | | 03/08/2023 | 284 |
234 | Phạm Thị Hà | SGK4-00440 | Vở bài tập khoa học 4 | | 03/08/2023 | 284 |
235 | Phạm Thị Hà | SGK4-00329 | Khoa học 4 | | 03/08/2023 | 284 |
236 | Phạm Thị Hà | SGK4-00443 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 03/08/2023 | 284 |
237 | Phạm Thị Hà | SNV4-00318 | Lịch sử và địa lí 4 | | 03/08/2023 | 284 |
238 | Phạm Thị Hà | SGK4-00347 | Lịch sử và địa lí 4 | | 03/08/2023 | 284 |
239 | Phạm Thị Hà | SNV4-00311 | Đạo đức 4 | | 03/08/2023 | 284 |
240 | Phạm Thị Hà | SGK4-00460 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 03/08/2023 | 284 |
241 | Phạm Thị Hà | SGK4-00351 | Đạo đức 4 | | 03/08/2023 | 284 |
242 | Phạm Thị Hà | SGK4-00482 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 03/08/2023 | 284 |
243 | Phạm Thị Hà | SNV4-00325 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 03/08/2023 | 284 |
244 | Phạm Thị Hà | SGK4-00368 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 03/08/2023 | 284 |
245 | Phạm Thị Hà | SNV4-00332 | Công nghệ 4 | | 03/08/2023 | 284 |
246 | Phạm Thị Hà | SGK4-00472 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 03/08/2023 | 284 |
247 | Phạm Thị Hà | SGK4-00365 | Công nghệ 4 | | 03/08/2023 | 284 |
248 | Phạm Thị Hà | SGK4-00419 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 284 |
249 | Phạm Thị Hà | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 284 |
250 | Phạm Thị Hà | SGK4-00310 | Toán 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 284 |
251 | Phạm Thị Hà | SGK4-00321 | Toán 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 284 |
252 | Phạm Thị Hà | SNV4-00296 | Toán 4 | | 03/08/2023 | 284 |
253 | Phạm Thị Hà | SGK4-00403 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 284 |
254 | Phạm Thị Hà | SGK4-00393 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 284 |
255 | Phạm Thị Hà | SGK4-00291 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 284 |
256 | Phạm Thị Hà | SGK4-00303 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 284 |
257 | Phạm Thị Hà | SNV4-00287 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 03/08/2023 | 284 |
258 | Phạm Thị Hà | SNV4-00280 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 03/08/2023 | 284 |
259 | Phạm Thị Hà | SNV4-00305 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
260 | Phạm Thị Hà | SNV4-00316 | Lịch sử và địa lí 4 | | 25/10/2023 | 201 |
261 | Phạm Thị Hà | SNV4-00300 | Khoa học 4 | | 25/10/2023 | 201 |
262 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00012 | Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 257 |
263 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00008 | Tiếng Việt 5.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 257 |
264 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00124 | TKBG Tiếng Việt 5.Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 30/08/2023 | 257 |
265 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00119 | TKBG Tiếng Việt 5.Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 30/08/2023 | 257 |
266 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00025 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 257 |
267 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00139 | TKBG Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 30/08/2023 | 257 |
268 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00140 | TKBG Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 30/08/2023 | 257 |
269 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00150 | TKBG Lịch sử 5 | Lê Thu Hà | 30/08/2023 | 257 |
270 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00068 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2023 | 257 |
271 | Phạm Thị Tuyết | SNV5-00063 | Lịch sử và đia lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 30/08/2023 | 257 |
272 | Trần Thị Dịu | SGK4-00314 | Toán 4 tập 1 | | 25/08/2023 | 262 |
273 | Trần Thị Dịu | SGK4-00337 | Khoa học 4 | | 25/08/2023 | 262 |
274 | Trần Thị Dịu | SGK4-00320 | Toán 4 tập 2 | | 25/08/2023 | 262 |
275 | Trần Thị Dịu | SGK4-00290 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 25/08/2023 | 262 |
276 | Trần Thị Dịu | SGK4-00307 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 25/08/2023 | 262 |
277 | Trần Thị Dịu | SNV2-00185 | Toán 2 | | 25/08/2023 | 262 |
278 | Trần Thị Dịu | SNV2-00196 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 25/08/2023 | 262 |
279 | Trần Thị Dịu | SNV2-00200 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 25/08/2023 | 262 |
280 | Trần Thị Dịu | SNV2-00209 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 25/08/2023 | 262 |
281 | Trần Thị Dịu | SNV2-00231 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 25/08/2023 | 262 |
282 | Trần Thị Dịu | SNV2-00259 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 25/08/2023 | 262 |
283 | Trần Thị Dịu | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 25/08/2023 | 262 |
284 | Trần Thị Hậu | SGK4-00338 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
285 | Trần Thị Hậu | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
286 | Trần Thị Hậu | SGK4-00350 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
287 | Trần Thị Hậu | SGK4-00453 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
288 | Trần Thị Hậu | SGK4-00371 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
289 | Trần Thị Hậu | SGK4-00305 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
290 | Trần Thị Hậu | SGK4-00313 | Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
291 | Trần Thị Hậu | SGK4-00334 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
292 | Trần Thị Hậu | SGK4-00326 | Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
293 | Trần Thị Hậu | SGK4-00288 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
294 | Trần Thị Hậu | SNV4-00302 | Khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
295 | Trần Thị Hậu | SNV4-00306 | Đạo đức 4 | | 08/08/2023 | 279 |
296 | Trần Thị Hậu | SNV4-00324 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
297 | Trần Thị Hậu | SNV4-00319 | Lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
298 | Trần Thị Hậu | SNV4-00327 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
299 | Trần Thị Hậu | SNV4-00298 | Toán 4 | | 08/08/2023 | 279 |
300 | Trần Thị Hậu | SNV4-00285 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
301 | Trần Thị Hậu | SNV4-00282 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
302 | Trần Thị Hậu | SGK4-00477 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 08/08/2023 | 279 |
303 | Trần Thị Hậu | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
304 | Trần Thị Hậu | SGK4-00452 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 08/08/2023 | 279 |
305 | Trần Thị Hậu | SGK4-00432 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
306 | Trần Thị Hậu | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
307 | Trần Thị Hậu | SGK4-00404 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | | 08/08/2023 | 279 |
308 | Trần Thị Hậu | SGK4-00463 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
309 | Trần Thị Hậu | SGK4-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 08/08/2023 | 279 |
310 | Trần Thị Ngọc Hoa | SNV1-00328 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 05/02/2024 | 98 |
311 | Trần Thị Ngọc Hoa | SNV2-00257 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 05/02/2024 | 98 |
312 | Trần Thị Phương | SGK4-00465 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
313 | Trần Thị Phương | SGK4-00487 | Bài tập tin học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
314 | Trần Thị Phương | SGK4-00390 | Tin học 4 | | 08/08/2023 | 279 |
315 | Trần Thị Phương | SGK4-00364 | Công nghệ 4 | | 08/08/2023 | 279 |
316 | Trần Thị Phương | SNV3-00320 | Công nghệ 3 | | 10/08/2023 | 277 |
317 | Trần Thị Phương | SNV3-00336 | Tin học 3 | | 10/08/2023 | 277 |
318 | Trần Thị Phương | SNV4-00339 | Tin học 4 | | 10/08/2023 | 277 |
319 | Trần Thị Phương | SNV4-00330 | Công nghệ 4 | | 10/08/2023 | 277 |
320 | Trần Thị Phượng | SNV1-00280 | Đạo đức 1 | | 20/09/2023 | 236 |
321 | Trần Thị Phượng | SNV1-00299 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 20/09/2023 | 236 |
322 | Trần Thị Phượng | SNV1-00257 | Toán 1 | | 20/09/2023 | 236 |
323 | Trần Thị Phượng | SNV1-00237 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 20/09/2023 | 236 |
324 | Trần Thị Phượng | SNV1-00251 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 20/09/2023 | 236 |
325 | Trần Thị Phượng | SNV1-00270 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 20/09/2023 | 236 |
326 | Trần Thị Phượng | SGK1-00220 | Toán 1 | | 20/09/2023 | 236 |
327 | Trần Thị Phượng | SGK1-00217 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 20/09/2023 | 236 |
328 | Trần Thị Phượng | SGK1-00207 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 20/09/2023 | 236 |
329 | Trần Thị Phượng | SGK1-00238 | Đạo đức 1 | | 20/09/2023 | 236 |
330 | Trần Thị Phượng | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 20/09/2023 | 236 |
331 | Trần Thị Phượng | SGK1-00264 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 20/09/2023 | 236 |
332 | Trịnh Thị Xuyến | SGK2-00211 | Toán 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 266 |
333 | Trịnh Thị Xuyến | SGK2-00220 | Toán 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 266 |
334 | Trịnh Thị Xuyến | SGK2-00234 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 266 |
335 | Trịnh Thị Xuyến | SGK2-00244 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 266 |
336 | Trịnh Thị Xuyến | SGK2-00349 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 21/08/2023 | 266 |
337 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00186 | Toán 2 | | 21/08/2023 | 266 |
338 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00197 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 266 |
339 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00207 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 266 |
340 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00188 | Toán 2 | | 21/08/2023 | 266 |
341 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 21/08/2023 | 266 |
342 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00208 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 21/08/2023 | 266 |
343 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00215 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 21/08/2023 | 266 |
344 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00222 | Đạo đức 2 | | 21/08/2023 | 266 |
345 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00238 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 21/08/2023 | 266 |
346 | Trịnh Thị Xuyến | SNV2-00260 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 21/08/2023 | 266 |