| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV2-00244 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 2 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV3-00334 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 3 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV1-00314 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 4 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV4-00334 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 5 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV5-00294 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 66 |
| 6 | Đồng Thị Thu Hương | SGK3-00481 | Tiếng Anh 3 Work Book | | 08/09/2025 | 66 |
| 7 | Đồng Thị Thu Hương | SGK3-00482 | Tiếng Anh 3 Student's Book | | 08/09/2025 | 66 |
| 8 | Đồng Thị Thu Hương | SGK1-00378 | Tiếng Anh 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 9 | Đồng Thị Thu Hương | SGK1-00379 | Tiếng Anh 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 10 | Đồng Thị Thu Hương | SGK2-00376 | Tiếng Anh 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 11 | Đồng Thị Thu Hương | SGK2-00377 | Tiếng Anh 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 12 | Đồng Thị Thu Hương | SNV3-00370 | Tiếng Anh 3 Lesson Planner | | 08/09/2025 | 66 |
| 13 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00346 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 14 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 15 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00317 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 16 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00297 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 17 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00271 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 18 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00306 | Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 19 | Lương Thị Lan | SNV2-00181 | Toán 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 20 | Lương Thị Lan | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 14/08/2025 | 91 |
| 21 | Lương Thị Lan | SNV2-00199 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 22 | Lương Thị Lan | SNV2-00209 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 23 | Lương Thị Lan | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 24 | Lương Thị Lan | SNV2-00238 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 25 | Lương Thị Lan | SNV2-00254 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 26 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00325 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 27 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 28 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00296 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 29 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00307 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 30 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00362 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 31 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00345 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 32 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00276 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 33 | Mai Thị Vinh | SNV5-00314 | Toán 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 34 | Mai Thị Vinh | SNV5-00303 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 14/08/2025 | 91 |
| 35 | Mai Thị Vinh | SNV5-00329 | Khoa học 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 36 | Mai Thị Vinh | SNV5-00331 | Lịch sử và địa lí 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 37 | Mai Thị Vinh | SNV5-00317 | Đạo đức 5 | | 14/08/2025 | 91 |
| 38 | Mai Thị Vinh | SNV5-00299 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 14/08/2025 | 91 |
| 39 | Nguyễn Thạch Lan | TKTO-00409 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4 -5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 15/09/2025 | 59 |
| 40 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00314 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 41 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00300 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 42 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00306 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 43 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 44 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00327 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 45 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00292 | Toán 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 46 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00280 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 47 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00316 | Toán 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 48 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00295 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 49 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00330 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 50 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00339 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 51 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00350 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 52 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00368 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 53 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 54 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00479 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 55 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00468 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 56 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00460 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 57 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00451 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 58 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 59 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 60 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 61 | Nguyễn Thạch Lan | STKC-00363 | Từ điển Tiếng Việt | Mai Mai | 15/09/2025 | 59 |
| 62 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00284 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 63 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00348 | Toán 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 64 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00292 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 65 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00313 | Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 66 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00302 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 67 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00323 | Công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 68 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00405 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 69 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00445 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 70 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00465 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 71 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00456 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 72 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00385 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 73 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00200 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 74 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00211 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 75 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00222 | Toán 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 76 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00231 | Đạo đức 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 77 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00336 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 78 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00249 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 79 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00328 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 80 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00353 | Luyện viết 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 81 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00363 | Luyện viết 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 82 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00311 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 83 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00322 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 84 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00299 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 85 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00284 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 86 | Nguyễn Thị Hương | SGK1-00261 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 87 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00273 | Đạo đức 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 88 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00300 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 89 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00272 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 90 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00249 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 29/09/2025 | 45 |
| 91 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00242 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 92 | Nguyễn Thị Hương | SNV1-00253 | Toán 1 | | 29/09/2025 | 45 |
| 93 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00220 | Đạo đức 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 94 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00236 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 95 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00210 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 96 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00183 | Toán 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 97 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00208 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 98 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00196 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 99 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00243 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 100 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00230 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 101 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00349 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 102 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00304 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 103 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00297 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 104 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00270 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 105 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00280 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 106 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00318 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 107 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00329 | Luyện viết 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 108 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00343 | Luyện viết 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 109 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00328 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 110 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00409 | Đạo đức 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 111 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 112 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00313 | Toán 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 113 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00297 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 114 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00330 | Khoa học 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 115 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00333 | Lịch sử và địa lí 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 116 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00318 | Đạo đức 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 117 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00393 | Khoa học 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 118 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00397 | Lịch sử và địa lí 5 | | 11/09/2025 | 63 |
| 119 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | SNV4-00305 | Khoa học 4 | | 09/10/2025 | 35 |
| 120 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | SNV4-00297 | Toán 4 | | 09/10/2025 | 35 |
| 121 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | SNV4-00283 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 09/10/2025 | 35 |
| 122 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | SNV4-00286 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 09/10/2025 | 35 |
| 123 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | SNV4-00317 | Lịch sử và địa lí 4 | | 09/10/2025 | 35 |
| 124 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00343 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 125 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00333 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 126 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00359 | Luyện viết 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 127 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00349 | Luyện viết 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 128 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00207 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 129 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00210 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 130 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00220 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 131 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00266 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 132 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00275 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 133 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00324 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 134 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00297 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 135 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00232 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 136 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 137 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00262 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 138 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00323 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 139 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00313 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 140 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00300 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 141 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 142 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00235 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 143 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00247 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 144 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00316 | Toán 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 145 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00296 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 146 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00309 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 147 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00319 | Đạo đức 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 148 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00324 | Khoa học 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 149 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00337 | Lịch sử và địa lí 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 150 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00344 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 151 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00287 | Công nghệ 5 | | 15/09/2025 | 59 |
| 152 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00496 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 153 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00494 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 154 | Nguyễn Thị Soa | SGK5-00546 | Tiếng Anh 5 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 155 | Nguyễn Thị Soa | SGK5-00545 | Tiếng Anh 5 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 156 | Nguyễn Thị Soa | SGK5-00547 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | | 08/09/2025 | 66 |
| 157 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00497 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 08/09/2025 | 66 |
| 158 | Nguyễn Thị Soa | SNV4-00343 | Tiếng Anh 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 159 | Nguyễn Thị Soa | SNV5-00346 | Tiếng Anh 5 | | 08/09/2025 | 66 |
| 160 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00320 | Công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 161 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00305 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 162 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00308 | Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 163 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 164 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00349 | Toán 3 | | 11/09/2025 | 63 |
| 165 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 63 |
| 166 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00368 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 11/09/2025 | 63 |
| 167 | Nguyễn Thị Vui | SGK1-00250 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 66 |
| 168 | Nguyễn Thị Vui | SGK2-00369 | Giáo dục thể chất 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 169 | Nguyễn Thị Vui | SGK3-00444 | Giáo dục thể chất 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 170 | Nguyễn Thị Vui | SGK4-00382 | Giáo dục thể chất 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 171 | Nguyễn Thị Vui | SNV1-00283 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 66 |
| 172 | Nguyễn Thị Vui | SNV2-00253 | Giáo dục thể chất 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 173 | Nguyễn Thị Vui | SNV4-00336 | Giáo dục thể chất 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 174 | Nguyễn Thị Vui | SNV3-00326 | Giáo dục thể chất 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 175 | Nguyễn Văn Đồng | SNV5-00292 | Giáo dục thể chất 5 | | 24/09/2025 | 50 |
| 176 | Nguyễn Văn Đồng | SNV2-00252 | Giáo dục thể chất 2 | | 24/09/2025 | 50 |
| 177 | Nguyễn Văn Hùng | SNV3-00355 | Mĩ thuật 3 | | 08/09/2025 | 66 |
| 178 | Nguyễn Văn Hùng | SNV5-00288 | Mĩ thuật 5 | | 08/09/2025 | 66 |
| 179 | Nguyễn Văn Hùng | SNV4-00341 | Mĩ thuật 4 | | 08/09/2025 | 66 |
| 180 | Phạm Thị Lan Anh | STKC-00368 | Từ điển Tiếng Việt | Mai Mai | 15/09/2025 | 59 |
| 181 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00281 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 59 |
| 182 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00285 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 15/09/2025 | 59 |
| 183 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00293 | Toán 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 184 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00299 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 185 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00315 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 186 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00307 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 187 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00329 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 188 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00320 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 59 |
| 189 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00284 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 16/09/2025 | 58 |
| 190 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00298 | Toán 4 | | 16/09/2025 | 58 |
| 191 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00301 | Khoa học 4 | | 16/09/2025 | 58 |
| 192 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00316 | Lịch sử và địa lí 4 | | 16/09/2025 | 58 |
| 193 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00240 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 194 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00264 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 195 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00290 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 196 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00310 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 197 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00360 | Luyện viết 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 198 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00350 | Luyện viết 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 199 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00339 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 200 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00301 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 201 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00320 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 202 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00330 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 203 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00302 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 204 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00278 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 205 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00323 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 206 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 207 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00218 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 208 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00226 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 209 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00237 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 210 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 211 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00244 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 66 |
| 212 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00260 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 213 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00265 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 66 |
| 214 | Trần Thị Hậu | SGK2-00284 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 215 | Trần Thị Hậu | SGK2-00278 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 216 | Trần Thị Hậu | SGK2-00292 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 217 | Trần Thị Hậu | SGK2-00305 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 218 | Trần Thị Hậu | SNV2-00188 | Toán 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 219 | Trần Thị Hậu | SNV2-00192 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 220 | Trần Thị Hậu | SNV2-00200 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 221 | Trần Thị Hậu | SNV2-00211 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 222 | Trần Thị Hậu | SNV2-00221 | Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 223 | Trần Thị Hậu | SNV2-00230 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 224 | Trần Thị Hậu | SGK2-00231 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 225 | Trần Thị Hậu | SGK2-00241 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 226 | Trần Thị Hậu | SGK2-00206 | Toán 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 64 |
| 227 | Trần Thị Hậu | SGK2-00218 | Toán 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 228 | Trần Thị Hậu | SGK2-00352 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 229 | Trần Thị Hậu | SGK2-00249 | Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 230 | Trần Thị Hậu | SGK2-00361 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 231 | Trần Thị Hậu | SGK2-00326 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 232 | Trần Thị Hậu | SGK2-00315 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 64 |
| 233 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00304 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 26/08/2025 | 79 |
| 234 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00298 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 26/08/2025 | 79 |
| 235 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00332 | Lịch sử và địa lí 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 236 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00326 | Khoa học 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 237 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00323 | Đạo đức 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 238 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00315 | Toán 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 239 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00339 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 26/08/2025 | 79 |
| 240 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00235 | TKBG Toán 5. Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 07/10/2025 | 37 |
| 241 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00128 | TKBG Toán 5. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 07/10/2025 | 37 |
| 242 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00023 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/10/2025 | 37 |
| 243 | Trần Thị Quỳnh | SGK5-00183 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/10/2025 | 37 |