STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV2-00244 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 15 |
2 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV3-00334 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 15 |
3 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV1-00314 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 15 |
4 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV4-00334 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 15 |
5 | Đặng Thị Thúy Hằng | SNV5-00294 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 15 |
6 | Đồng Thị Thu Hương | SGK3-00481 | Tiếng Anh 3 Work Book | | 08/09/2025 | 15 |
7 | Đồng Thị Thu Hương | SGK3-00482 | Tiếng Anh 3 Student's Book | | 08/09/2025 | 15 |
8 | Đồng Thị Thu Hương | SGK1-00378 | Tiếng Anh 1 | | 08/09/2025 | 15 |
9 | Đồng Thị Thu Hương | SGK1-00379 | Tiếng Anh 1 | | 08/09/2025 | 15 |
10 | Đồng Thị Thu Hương | SGK2-00376 | Tiếng Anh 2 | | 08/09/2025 | 15 |
11 | Đồng Thị Thu Hương | SGK2-00377 | Tiếng Anh 2 | | 08/09/2025 | 15 |
12 | Đồng Thị Thu Hương | SNV3-00370 | Tiếng Anh 3 Lesson Planner | | 08/09/2025 | 15 |
13 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00346 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 15 |
14 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00278 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
15 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00317 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 15 |
16 | Hoàng Thị Thu Hiền | SNV3-00297 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 15 |
17 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00271 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
18 | Hoàng Thị Thu Hiền | SGK3-00306 | Toán 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
19 | Lương Thị Lan | SNV2-00181 | Toán 2 | | 14/08/2025 | 40 |
20 | Lương Thị Lan | SNV2-00198 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 14/08/2025 | 40 |
21 | Lương Thị Lan | SNV2-00199 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 14/08/2025 | 40 |
22 | Lương Thị Lan | SNV2-00209 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 14/08/2025 | 40 |
23 | Lương Thị Lan | SNV2-00219 | Đạo đức 2 | | 14/08/2025 | 40 |
24 | Lương Thị Lan | SNV2-00238 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 14/08/2025 | 40 |
25 | Lương Thị Lan | SNV2-00254 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | | 14/08/2025 | 40 |
26 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00325 | Công nghệ 3 | | 08/09/2025 | 15 |
27 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00294 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 08/09/2025 | 15 |
28 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00296 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 08/09/2025 | 15 |
29 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00307 | Đạo đức 3 | | 08/09/2025 | 15 |
30 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00362 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
31 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00345 | Toán 3 | | 08/09/2025 | 15 |
32 | Mạc Minh Phượng | SNV3-00276 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
33 | Mai Thị Vinh | SNV5-00314 | Toán 5 | | 14/08/2025 | 40 |
34 | Mai Thị Vinh | SNV5-00303 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 14/08/2025 | 40 |
35 | Mai Thị Vinh | SNV5-00329 | Khoa học 5 | | 14/08/2025 | 40 |
36 | Mai Thị Vinh | SNV5-00331 | Lịch sử và địa lí 5 | | 14/08/2025 | 40 |
37 | Mai Thị Vinh | SNV5-00317 | Đạo đức 5 | | 14/08/2025 | 40 |
38 | Mai Thị Vinh | SNV5-00299 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 14/08/2025 | 40 |
39 | Nguyễn Thạch Lan | TKTO-00409 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4 -5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 15/09/2025 | 8 |
40 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00314 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 8 |
41 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00300 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 8 |
42 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00306 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 8 |
43 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00321 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 8 |
44 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00327 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 8 |
45 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00292 | Toán 4 | | 15/09/2025 | 8 |
46 | Nguyễn Thạch Lan | SNV4-00280 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
47 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00316 | Toán 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
48 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00295 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
49 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00330 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 8 |
50 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00339 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 8 |
51 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00350 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 8 |
52 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00368 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 8 |
53 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 8 |
54 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00479 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 8 |
55 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00468 | Vở bài tập công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 8 |
56 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00460 | Vở bài tập Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 8 |
57 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00451 | Bài tập lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 8 |
58 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | | 15/09/2025 | 8 |
59 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
60 | Nguyễn Thạch Lan | SGK4-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
61 | Nguyễn Thạch Lan | STKC-00363 | Từ điển Tiếng Việt | Mai Mai | 15/09/2025 | 8 |
62 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00284 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 12 |
63 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00348 | Toán 3 | | 11/09/2025 | 12 |
64 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00292 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 12 |
65 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00313 | Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 12 |
66 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00302 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 11/09/2025 | 12 |
67 | Nguyễn Thị Hằng | SNV3-00323 | Công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 12 |
68 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00405 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 12 |
69 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00445 | Vở bài tập Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 12 |
70 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00465 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 12 |
71 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00456 | Vở bài tập công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 12 |
72 | Nguyễn Thị Hằng | SGK3-00385 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 12 |
73 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00220 | Đạo đức 2 | | 08/09/2025 | 15 |
74 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00236 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 08/09/2025 | 15 |
75 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00210 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 15 |
76 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00183 | Toán 2 | | 08/09/2025 | 15 |
77 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00208 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
78 | Nguyễn Thị Hường | SNV2-00196 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
79 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00243 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
80 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00230 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
81 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00349 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 15 |
82 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00304 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
83 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00297 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
84 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00270 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
85 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00280 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
86 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00318 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 08/09/2025 | 15 |
87 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00329 | Luyện viết 2 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
88 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00343 | Luyện viết 2 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
89 | Nguyễn Thị Hường | SGK2-00328 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 08/09/2025 | 15 |
90 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00409 | Đạo đức 5 | | 11/09/2025 | 12 |
91 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00426 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 11/09/2025 | 12 |
92 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00313 | Toán 5 | | 11/09/2025 | 12 |
93 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00297 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 11/09/2025 | 12 |
94 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00330 | Khoa học 5 | | 11/09/2025 | 12 |
95 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00333 | Lịch sử và địa lí 5 | | 11/09/2025 | 12 |
96 | Nguyễn Thị Hương 92 | SNV5-00318 | Đạo đức 5 | | 11/09/2025 | 12 |
97 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00393 | Khoa học 5 | | 11/09/2025 | 12 |
98 | Nguyễn Thị Hương 92 | SGK5-00397 | Lịch sử và địa lí 5 | | 11/09/2025 | 12 |
99 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00343 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 15 |
100 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00333 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 15 |
101 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00359 | Luyện viết 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
102 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00349 | Luyện viết 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
103 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00207 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
104 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00210 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
105 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00220 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 15 |
106 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00266 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 15 |
107 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00275 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 15 |
108 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00324 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 08/09/2025 | 15 |
109 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00297 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 15 |
110 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00232 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 15 |
111 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00244 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 15 |
112 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00262 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 15 |
113 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00323 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
114 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00313 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
115 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00300 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
116 | Nguyễn Thị Minh | SGK1-00289 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
117 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00235 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
118 | Nguyễn Thị Minh | SNV1-00247 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
119 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00316 | Toán 5 | | 15/09/2025 | 8 |
120 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00296 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
121 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00309 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 15/09/2025 | 8 |
122 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00319 | Đạo đức 5 | | 15/09/2025 | 8 |
123 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00324 | Khoa học 5 | | 15/09/2025 | 8 |
124 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00337 | Lịch sử và địa lí 5 | | 15/09/2025 | 8 |
125 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00344 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 15/09/2025 | 8 |
126 | Nguyễn Thị Nga | SNV5-00287 | Công nghệ 5 | | 15/09/2025 | 8 |
127 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00496 | Tiếng Anh 4 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
128 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00494 | Tiếng Anh 4 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
129 | Nguyễn Thị Soa | SGK5-00546 | Tiếng Anh 5 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
130 | Nguyễn Thị Soa | SGK5-00545 | Tiếng Anh 5 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
131 | Nguyễn Thị Soa | SGK5-00547 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | | 08/09/2025 | 15 |
132 | Nguyễn Thị Soa | SGK4-00497 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | | 08/09/2025 | 15 |
133 | Nguyễn Thị Soa | SNV4-00343 | Tiếng Anh 4 | | 08/09/2025 | 15 |
134 | Nguyễn Thị Soa | SNV5-00346 | Tiếng Anh 5 | | 08/09/2025 | 15 |
135 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00320 | Công nghệ 3 | | 11/09/2025 | 12 |
136 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00305 | Hạt động trải nghiệm 3 | | 11/09/2025 | 12 |
137 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00308 | Đạo đức 3 | | 11/09/2025 | 12 |
138 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00295 | Tự nhiên và xã hội 3 | | 11/09/2025 | 12 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00349 | Toán 3 | | 11/09/2025 | 12 |
140 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00285 | Tiếng Việt 3 tập 1 | | 11/09/2025 | 12 |
141 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SNV3-00368 | Tiếng Việt 3 tập 2 | | 11/09/2025 | 12 |
142 | Nguyễn Thị Vui | SGK1-00250 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 15 |
143 | Nguyễn Thị Vui | SGK2-00369 | Giáo dục thể chất 2 | | 08/09/2025 | 15 |
144 | Nguyễn Thị Vui | SGK3-00444 | Giáo dục thể chất 3 | | 08/09/2025 | 15 |
145 | Nguyễn Thị Vui | SGK4-00382 | Giáo dục thể chất 4 | | 08/09/2025 | 15 |
146 | Nguyễn Thị Vui | SNV1-00283 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 15 |
147 | Nguyễn Thị Vui | SNV2-00253 | Giáo dục thể chất 2 | | 08/09/2025 | 15 |
148 | Nguyễn Thị Vui | SNV4-00336 | Giáo dục thể chất 4 | | 08/09/2025 | 15 |
149 | Nguyễn Thị Vui | SNV3-00326 | Giáo dục thể chất 3 | | 08/09/2025 | 15 |
150 | Nguyễn Văn Hùng | SNV3-00355 | Mĩ thuật 3 | | 08/09/2025 | 15 |
151 | Nguyễn Văn Hùng | SNV5-00288 | Mĩ thuật 5 | | 08/09/2025 | 15 |
152 | Nguyễn Văn Hùng | SNV4-00341 | Mĩ thuật 4 | | 08/09/2025 | 15 |
153 | Phạm Thị Lan Anh | STKC-00368 | Từ điển Tiếng Việt | Mai Mai | 15/09/2025 | 8 |
154 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00281 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 15/09/2025 | 8 |
155 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00285 | Tiếng Việt 4 tập 2 | | 15/09/2025 | 8 |
156 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00293 | Toán 4 | | 15/09/2025 | 8 |
157 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00299 | Khoa học 4 | | 15/09/2025 | 8 |
158 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00315 | Lịch sử và địa lí 4 | | 15/09/2025 | 8 |
159 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00307 | Đạo đức 4 | | 15/09/2025 | 8 |
160 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00329 | Công nghệ 4 | | 15/09/2025 | 8 |
161 | Phạm Thị Lan Anh | SNV4-00320 | Hoạt động trải nghiệm 4 | | 15/09/2025 | 8 |
162 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00284 | Tiếng Việt 4 tập 1 | | 16/09/2025 | 7 |
163 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00298 | Toán 4 | | 16/09/2025 | 7 |
164 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00301 | Khoa học 4 | | 16/09/2025 | 7 |
165 | Phạm Thị Tuyết | SNV4-00316 | Lịch sử và địa lí 4 | | 16/09/2025 | 7 |
166 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00240 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 15 |
167 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00264 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 15 |
168 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00290 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
169 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00310 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
170 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00360 | Luyện viết 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
171 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00350 | Luyện viết 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
172 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00339 | Vở bài tập Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 15 |
173 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00301 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
174 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00320 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
175 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00330 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 15 |
176 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00302 | Hoạt động trải nghiệm 1 | | 08/09/2025 | 15 |
177 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00278 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 15 |
178 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00323 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | | 08/09/2025 | 15 |
179 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00204 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
180 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00218 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
181 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00226 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 15 |
182 | Thái Thị Thu Hương | SGK1-00237 | Đạo đức 1 | | 08/09/2025 | 15 |
183 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00239 | Tiếng Việt 1 tập 1 | | 08/09/2025 | 15 |
184 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00244 | Tiếng Việt 1 tập 2 | | 08/09/2025 | 15 |
185 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00260 | Toán 1 | | 08/09/2025 | 15 |
186 | Thái Thị Thu Hương | SNV1-00265 | Tự nhiên và xã hội 1 | | 08/09/2025 | 15 |
187 | Trần Thị Hậu | SGK2-00284 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 13 |
188 | Trần Thị Hậu | SGK2-00278 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 13 |
189 | Trần Thị Hậu | SGK2-00292 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 13 |
190 | Trần Thị Hậu | SGK2-00305 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 13 |
191 | Trần Thị Hậu | SNV2-00188 | Toán 2 | | 10/09/2025 | 13 |
192 | Trần Thị Hậu | SNV2-00192 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 13 |
193 | Trần Thị Hậu | SNV2-00200 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 13 |
194 | Trần Thị Hậu | SNV2-00211 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 13 |
195 | Trần Thị Hậu | SNV2-00221 | Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 13 |
196 | Trần Thị Hậu | SNV2-00230 | Hạt động trải nghiệm 2 | | 10/09/2025 | 13 |
197 | Trần Thị Hậu | SGK2-00231 | Tiếng Việt 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 13 |
198 | Trần Thị Hậu | SGK2-00241 | Tiếng Việt 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 13 |
199 | Trần Thị Hậu | SGK2-00206 | Toán 2 tập 1 | | 10/09/2025 | 13 |
200 | Trần Thị Hậu | SGK2-00218 | Toán 2 tập 2 | | 10/09/2025 | 13 |
201 | Trần Thị Hậu | SGK2-00352 | Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 13 |
202 | Trần Thị Hậu | SGK2-00249 | Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 13 |
203 | Trần Thị Hậu | SGK2-00361 | Hoạt động trải nghiệm 2 | | 10/09/2025 | 13 |
204 | Trần Thị Hậu | SGK2-00326 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | | 10/09/2025 | 13 |
205 | Trần Thị Hậu | SGK2-00315 | Vở bài tập Đạo đức 2 | | 10/09/2025 | 13 |
206 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00304 | Tiếng Việt 5 tập 2 | | 26/08/2025 | 28 |
207 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00298 | Tiếng Việt 5 tập 1 | | 26/08/2025 | 28 |
208 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00332 | Lịch sử và địa lí 5 | | 26/08/2025 | 28 |
209 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00326 | Khoa học 5 | | 26/08/2025 | 28 |
210 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00323 | Đạo đức 5 | | 26/08/2025 | 28 |
211 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00315 | Toán 5 | | 26/08/2025 | 28 |
212 | Trần Thị Quỳnh | SNV5-00339 | Hoạt động trải nghiệm 5 | | 26/08/2025 | 28 |