| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
3
|
57000
|
| 2 |
Dạy và học ngày nay
|
5
|
115000
|
| 3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
7
|
169000
|
| 4 |
Khoa Học giáo dục
|
8
|
167000
|
| 5 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
9
|
94500
|
| 6 |
Tạp chí giáo dục
|
19
|
437000
|
| 7 |
Văn học và tuổi trẻ
|
53
|
639000
|
| 8 |
Thế giới trong ta
|
87
|
1566000
|
| 9 |
Toán tuổi thơ
|
130
|
1920000
|
| 10 |
Sách pháp luật
|
161
|
10521810
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
260
|
7522800
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
328
|
7493500
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ lớp 4
|
343
|
9189000
|
| 14 |
Sách nghiệp vụ lớp 5
|
346
|
9327700
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ lớp 3
|
370
|
9521300
|
| 16 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
377
|
4084000
|
| 17 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
379
|
3947000
|
| 18 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
483
|
6011800
|
| 19 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
498
|
6016400
|
| 20 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
545
|
6049800
|
| 21 |
Sách tham khảo toán
|
819
|
17259700
|
| 22 |
Sách tham khảo
|
856
|
27216800
|
| 23 |
Sách đạo đức
|
931
|
28710000
|
| 24 |
Sách tham khảo văn
|
966
|
19711400
|
| 25 |
Sách thiếu nhi
|
1583
|
17875400
|
| |
TỔNG
|
9566
|
195622910
|